Mô tả
Thang Máy Wittur 4 Stop 630 kg – Thông Số Kỹ Thuật và So Sánh
Thang máy Wittur 4 stop 630 kg là dòng thang máy tải khách hoặc gia đình với tải trọng 630 kg, được thiết kế cho các công trình 4 tầng như nhà phố, biệt thự, khách sạn mini, chung cư mini, hoặc văn phòng nhỏ. Wittur, thương hiệu Đức uy tín (thành lập năm 1968), nổi tiếng với các giải pháp thang máy chất lượng cao, sử dụng động cơ không hộp số hiệu suất cao, vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng, và phù hợp với không gian hạn chế tại Việt Nam. Bài viết này cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của thang máy Wittur 4 stop 630 kg và so sánh với các thương hiệu phổ biến như Montanari và Fuji, tập trung vào các yếu tố kỹ thuật để hỗ trợ quyết định lựa chọn.
Thông Số Kỹ Thuật Của Thang Máy Wittur 4 Stop 630 kg
Dựa trên thông tin từ các nguồn uy tín và đặc điểm của dòng thang máy Wittur, dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của thang máy Wittur 4 stop 630 kg:
- Tải trọng: 630 kg (8-9 người).
- Số điểm dừng: 4 stop (4 tầng).
- Tốc độ: 60 m/phút (1 m/s), tùy chọn nâng cấp lên 90 m/phút (1.5 m/s) hoặc tối đa 2 m/s.
- Động cơ: Wittur WSG-M1 hoặc WSG-T1 (không hộp số), xuất xứ Đức, công suất 5.5-7.5 kW, sử dụng nam châm vĩnh cửu.
- Hệ truyền động: 2:1, công nghệ từ trường nam châm vĩnh cửu, tiết kiệm 40% điện năng so với động cơ có hộp số.
- Kích thước hố thang (rộng x sâu):
- Đối trọng phía sau: 2000 mm x 1700 mm.
- Đối trọng hông: 2300 mm x 1500 mm.
- Kích thước cabin (rộng x sâu x cao): 1400 mm x 1100 mm x 2400 mm.
- Kích thước cửa cabin và cửa tầng (rộng x cao): 800 mm x 2100 mm (cửa lùa 2 phía, tùy chọn mở tim CO).
- Chiều cao tầng tối thiểu: ≥ 2500 mm.
- Chiều cao tầng trên cùng (OH): 4200 mm (không phòng máy) hoặc 4600 mm (có phòng máy).
- Độ sâu hố thang (Pit): 1400 mm.
- Hệ điều khiển: Vi xử lý tín hiệu 32 bit, giao thức CANBUS, hỗ trợ điều khiển đơn hoặc nhóm thang (tùy chọn tủ điện Wittur hoặc Monarch NICE 3000).
- Vật liệu cabin: Inox SUS 304 (sọc nhuyễn hoặc gương), kính cường lực 10 mm, hoặc tùy chỉnh (thép sơn tĩnh điện, ốp gỗ).
- Nguồn điện: 3 pha 380V AC, 50Hz; tùy chọn 1 pha 220V với bộ chuyển đổi (tối thiểu 12 kVA).
- Cáp tải: 7 sợi cáp phi 6.5 mm, nhập khẩu, chịu tải tĩnh tối đa 3000 kg.
- Hệ thống an toàn:
- Hệ thống cứu hộ tự động (ARD): Đưa thang về tầng gần nhất và mở cửa khi mất điện.
- Cảm biến chống kẹt cửa (photocell): Tự động mở cửa nếu phát hiện vật cản.
- Phanh khẩn cấp: Lực kẹp 2×700 N/m, công suất phanh 2x140W.
- Bộ giới hạn tốc độ (governor): Kích hoạt khi tốc độ vượt 115% định mức.
- Hệ thống SLAS (Safety Liftwatch Alert System): Giám sát và cảnh báo tự động, phát hiện sớm sự cố.
- UCM (Unintended Car Movement): Ngăn chuyển động ngoài ý muốn theo EN81-A3.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật
- Động cơ không hộp số Wittur WSG-M1/T1:
- Công suất 5.5-7.5 kW, thiết kế rotor ngoài, mô-men xoắn lớn, tiếng ồn thấp (<48 dB), rung động tối thiểu (0.17 mm/s).
- Tiết kiệm 40% điện năng, chi phí vận hành khoảng 500-700 nghìn VND/tháng cho 4 tầng.
- Độ bảo vệ IP41, lớp cách nhiệt 155°C (F), chịu quá tải gấp 2 lần, tuổi thọ 20-25 năm.
- Không cần thay dầu định kỳ, giảm chi phí bảo trì.
- Hệ điều khiển thông minh:
- Tủ điều khiển Wittur hoặc Monarch NICE 3000, vi xử lý 32 bit, giao thức CANBUS, độ trễ tín hiệu <0.1 giây.
- Tính năng hủy lệnh thừa, ưu tiên chiều di chuyển, tích hợp thẻ từ, vân tay, hoặc mã ID.
- Inverter tương thích (ECN 1313, ERN 1387), dừng tầng chính xác (±2 mm).
- Thiết kế tối ưu không gian:
- Hố thang linh hoạt: 2000 mm x 1700 mm (đối trọng sau) hoặc 2300 mm x 1500 mm (đối trọng hông), phù hợp nhà phố 80-120 m².
- Tùy chọn không phòng máy, giảm chiều cao OH xuống 4200 mm, lý tưởng cho nhà cải tạo.
- Cửa cabin sử dụng biến tần VVVF, thời gian đóng/mở <3 giây, vận hành êm ái.
- Tiêu chuẩn an toàn châu Âu (EN-81, EN81-A3):
- Phanh khối ổn định, lực kẹp 2×700 N/m.
- Cáp tải chịu tải tĩnh 3000 kg, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Hệ thống SLAS và UCM tiên tiến, giám sát tự động, ngăn chuyển động ngoài ý muốn.
- Cabin và cửa tầng sử dụng inox SUS 304 hoặc kính cường lực, chống ăn mòn, chịu lực tốt.
So Sánh Thang Máy Wittur 4 Stop 630 kg Với Montanari và Fuji
Bảng so sánh dưới đây đối chiếu thang máy Wittur 4 stop 630 kg với Montanari (Ý) và Fuji (Hàn Quốc/Thái Lan), tập trung vào các thông số kỹ thuật và đặc điểm quan trọng.
Tiêu chí | Wittur 630 kg | Montanari 630 kg | Fuji 630 kg |
---|---|---|---|
Xuất xứ động cơ | Đức (Wittur WSG-M1/T1, không hộp số) | Ý (Montanari MGX80, không hộp số) | Hàn Quốc/Thái Lan (Fuji, không hộp số) |
Công suất động cơ | 5.5-7.5 kW | 5.5-7.5 kW | 5.5 kW |
Tốc độ | 60 m/phút (tùy chọn 90 m/phút, 2 m/s) | 60 m/phút (tùy chọn 90 m/phút, 2 m/s) | 60 m/phút (tùy chọn 90 m/phút) |
Kích thước hố thang | 2000 mm x 1700 mm (đối trọng sau) 2300 mm x 1500 mm (đối trọng hông) |
2000 mm x 1700 mm (đối trọng sau) 2300 mm x 1500 mm (đối trọng hông) |
1900 mm x 1600 mm (đối trọng sau) 2200 mm x 1400 mm (đối trọng hông) |
Kích thước cabin | 1400 mm x 1100 mm x 2400 mm | 1400 mm x 1100 mm x 2400 mm | 1400 mm x 1000 mm x 2300 mm |
Kích thước cửa | 800 mm x 2100 mm | 800 mm x 2100 mm | 800 mm x 2100 mm |
Chiều cao OH | 4200 mm (không phòng máy) 4600 mm (có phòng máy) |
4200 mm (không phòng máy) 4600 mm (có phòng máy) |
4100 mm (không phòng máy) 4500 mm (có phòng máy) |
Độ sâu hố pit | 1400 mm | 1400 mm | 1400 mm |
Nguồn điện | 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V | 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V | 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V |
Hệ thống điều khiển | Vi xử lý 32 bit, CANBUS (Wittur/Monarch NICE 3000) | Vi xử lý 32 bit, CANBUS (NICE 3000/MoviLift) | Vi xử lý PLC Fuji (Thái Lan/Hàn Quốc) |
Hệ thống an toàn | ARD, photocell, phanh khẩn cấp, governor, SLAS, UCM | ARD, photocell, phanh EMF01, governor | ARD, photocell, phanh an toàn |
Tiêu thụ điện năng | ~40% tiết kiệm (không hộp số) | ~40% tiết kiệm (không hộp số) | ~30-40% tiết kiệm (không hộp số) |
Giá tham khảo (liên doanh) | 350-420 triệu VND | 320-380 triệu VND | 280-340 triệu VND |
Giá tham khảo (nhập khẩu) | 600-750 triệu VND | 600-700 triệu VND | 550-700 triệu VND |
Ưu điểm | – Động cơ Đức, hiệu suất cao, tiếng ồn thấp. – SLAS, UCM tiên tiến. – Tuân thủ EN-81, EN81-A3. |
– Động cơ Ý, tiết kiệm điện, vận hành êm. – Giá hợp lý. – Linh hoạt không gian. |
– Giá thành thấp hơn. – Kích thước hố thang nhỏ hơn. – Linh kiện dễ thay thế. |
Nhược điểm | – Giá nhập khẩu cao. – Mạng lưới bảo trì hạn chế tại Việt Nam. |
– Mạng lưới bảo trì hạn chế hơn Fuji. | – Chất lượng linh kiện kém hơn. – Độ bền thấp hơn (15-20 năm). |
Nguồn: Dữ liệu tổng hợp từ các trang web uy tín như tpec.com.vn, thangmaygiadinh.vn, vietdonghai.com, thangmayhexacorp.com, và thangmaydailocphat.com.vn.
Phân Tích So Sánh
- Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng:
- Wittur: Động cơ WSG-M1/T1 tiết kiệm 40% điện năng, tiếng ồn cực thấp (<48 dB), rung động tối thiểu (0.17 mm/s). Chi phí vận hành khoảng 500-600 nghìn VND/tháng cho 4 tầng.
- Montanari: Động cơ MGX80 tương tự Wittur về tiết kiệm điện (40%), nhưng tiếng ồn cao hơn (~50 dB). Chi phí vận hành tương đương.
- Fuji: Động cơ không hộp số tiết kiệm 30-40% điện, nhưng chất lượng linh kiện kém hơn, độ bền thấp hơn (15-20 năm so với 20-25 năm của Wittur/Montanari).
- Kích thước và tính linh hoạt:
- Wittur: Hố thang 2000 mm x 1700 mm (đối trọng sau) hoặc 2300 mm x 1500 mm (đối trọng hông), phù hợp nhà phố 80-120 m². Cabin rộng (1400 mm x 1100 mm), thoải mái cho 8-9 người.
- Montanari: Kích thước hố thang tương tự Wittur, đảm bảo tính linh hoạt cho nhà cải tạo.
- Fuji: Hố thang nhỏ hơn (1900 mm x 1600 mm đối trọng sau), lý tưởng cho công trình diện tích hạn chế, nhưng cabin hẹp hơn (1400 mm x 1000 mm).
- An toàn và độ bền:
- Wittur: Tuân thủ EN-81, EN81-A3, tích hợp SLAS và UCM, cáp tải chịu tải tĩnh 3000 kg. Động cơ WSG-M1/T1 có tuổi thọ 20-25 năm, phù hợp tần suất sử dụng cao.
- Montanari: Tuân thủ EN-81, hệ thống an toàn tương đương (ARD, phanh EMF01, governor), tuổi thọ 20-25 năm, nhưng thiếu SLAS và UCM.
- Fuji: Hệ thống an toàn cơ bản, linh kiện Hàn Quốc/Thái Lan có độ bền thấp hơn (15-20 năm), không tích hợp công nghệ tiên tiến như SLAS.
- Giá thành và dịch vụ hậu mãi:
- Wittur: Giá liên doanh 350-420 triệu VND, nhập khẩu 600-750 triệu VND, đắt hơn do công nghệ Đức và SLAS/UCM. Mạng lưới bảo trì tại Việt Nam còn hạn chế.
- Montanari: Giá liên doanh 320-380 triệu VND, nhập khẩu 600-700 triệu VND, hợp lý hơn Wittur. Mạng lưới bảo trì tương tự Wittur, kém phổ biến hơn Fuji.
- Fuji: Giá thấp nhất (liên doanh 280-340 triệu VND), linh kiện dễ thay thế, mạng lưới bảo trì rộng rãi, nhưng chất lượng không đồng đều.
Ứng Dụng và Lưu Ý Lắp Đặt
Ứng Dụng
Thang máy Wittur 4 stop 630 kg phù hợp với:
- Nhà phố, biệt thự: Gia đình đông thành viên (8-12 người) hoặc cần vận chuyển đồ đạc lớn.
- Khách sạn mini, chung cư mini: Lưu lượng khách trung bình, nâng cao tiện nghi.
- Văn phòng nhỏ: Công ty 10-20 nhân viên, tòa nhà 4 tầng.
- Nhà cải tạo: Thiết kế không phòng máy và hố thang linh hoạt dễ tích hợp.
Lưu Ý Lắp Đặt
- Kích thước hố thang:
- Đo đạc chính xác, dung sai ±2 cm. Đối trọng sau (2000 mm x 1700 mm) tiết kiệm diện tích hơn đối trọng hông (2300 mm x 1500 mm).
- Hố pit khô ráo, chống thấm, độ sâu 1400 mm.
- Chiều cao OH tối thiểu 4200 mm (không phòng máy) hoặc 4600 mm (có phòng máy).
- Nguồn điện:
- Ưu tiên 3 pha 380V để đảm bảo hiệu suất. Nếu dùng 1 pha 220V, cần bộ chuyển đổi công suất tối thiểu 12 kVA.
- Kiểm định an toàn:
- Thang máy cần kiểm định theo TCVN trước khi sử dụng, đặc biệt với ARD, phanh khẩn cấp, governor, SLAS, và UCM.
- Nhà cung cấp uy tín:
- Chọn đơn vị cung cấp Wittur chính hãng, cung cấp CO/CQ, bảo hành 12-18 tháng, và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 (ví dụ: Hexacorp, Thành Tiến tại Việt Nam).
Thang máy Wittur 4 stop 630 kg là lựa chọn cao cấp cho các công trình 4 tầng như nhà phố, biệt thự, hoặc văn phòng nhỏ, nhờ động cơ WSG-M1/T1 không hộp số tiết kiệm điện, vận hành êm ái, và hệ thống an toàn tiên tiến (SLAS, UCM) tuân thủ tiêu chuẩn EN-81, EN81-A3. So với Montanari, Wittur vượt trội về công nghệ giám sát và độ êm ái; so với Fuji, Wittur có độ bền và chất lượng cao hơn, dù giá thành cao hơn. Để đảm bảo hiệu suất, cần chọn nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ kích thước hố thang, và thực hiện kiểm định an toàn. Thang máy Wittur 4 stop 630 kg sẽ nâng tầm tiện nghi, an toàn, và thẩm mỹ cho công trình của bạn.

Thang máy Wittur 4 stop 630 kg