Hafele Việt Nam

Cửa hàng Hafele Việt Nam uy tín bán hàng chính hãng ở đâu? Hãy đến với showroom Hafele Việt Nam để lựa chọn cho mình những sản phẩm ưng ý nhất.

1. Showroom Hafele Việt Nam- Cửa hàng Hafele chính hãng

HAFELE HOME – Cuộc sống tiện ích
Showroom Blum Việt Nam- Cửa hàng Hafele chính hãng

Hệ thống chuyên bán nội thất và phụ kiện nội thất trên khắp cả nước với hệ thống showroom tại 3 thành phố lớn là Hà Nội, Đà Nẵng và TP HCM.  Hafele Việt Nam phục vụ bạn mọi lúc mọi nơi.

Cung cấp phụ kiện nội thất, dịch vụ kỹ thuật thương hiệu Hafele. Sản phẩm do Hafele Việt Nam cung cấp đều chính hãng, nhập khẩu nguyên chiếc.

Hafele Việt Nam có những điểm khác biệt với các công ty khác:

Nhỏ và gọn: Các thành viên được chọn lọc, đội ngũ làm việc chuyên nghiệp. Chính sách đảm bảo tính linh hoạt.

Tiên phong: Luôn sẵn sàng cho thử thách.

Trách nhiệm: Trách nhiệm của chúng tôi là khách hàng. Cung cấp những dịch vụ tốt nhất.

Đột phá: Khuyến khích các ý tưởng đột phá, các giải pháp sáng tạo.

2. Sản phẩm mà Hafele Việt Nam cung cấp

HäfeleHome - Sống Vui. Chọn Häfele.
Cửa hàng Hafele Việt Nam với khuyến mại, hậu mãi hấp dẫn

Cửa hàng Hafele Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm:

Phụ kiện nhà bếp Hafele: Hệ thống bản lề, van điều tiết và thang máy đôi Hafele

Phụ kiện Hafele: Phụ kiện bản lề ray trượt ngành gỗ, hệ thống khóa cửa, cửa gần ngành cửa và phụ kiện vách kính cabin tắm, cửa kính thủy lực

Thiết bị bếp từ Bosch, Hafele, Smeg: bếp từ, máy hút mùi, lò nướng, lò vi sóng, máy rửa bát, máy giặt và máy sấy nhập khẩu từ Châu Âu

Thiết bị phòng tắm của Duravit, Hansgrohe, Grohe

Thiết bị điện Legrand – Cộng hòa Pháp: công tắc, ổ cắm cao cấp

Giải pháp điện thông minh an toàn: Điều khiển bằng công tắc cảm ứng và qua điện thoại thông minh hãng Hafele và Vimar

Câu Hỏi Thường gặp

Hafele Vietnam có báo giá 2021 không?

Quý khách vui lòng tải Catalogue báo giá Hafele tại đây

Tôi cần báo giá Hafele, liên hệ online được không?

Hệ thống Sale Hafele Online hỗ trợ khách hàng 24 / 7

Mua bản lề inox Hafele như thế nào?

Quý khách liên hệ Sale 0934570009

Hafele Home

Hafele HomeHafele stockHafele codeHafele ProductHafele Price
bản lề hafele1000232.01.220 KHÓA VUÔNG CHO TỦ =KL                  143
bản lề âm hafele170262.26.133 ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/16 MÀU NICKEL               6,000
bản lề hafele giảm chấn140262.28.624 THÂN ỐC LIÊN KẾT B34/5/11               6,000
bản lề cửa hafele140311.01.077 BẢN LỀ METALLA A 110 TRÙM NGOÀI                  500
bản lề lá hafele140311.01.080 ĐẾ BẢN LỀ METALLA  A 0MM                  500
bản lề cửa gỗ hafele110311.01.500 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI                  208
bản lề âm dương hafele90311.01.501 BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA                  312
giá bản lề hafele90311.01.502 BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG                  175
bản lề sàn hafele 150kg90311.70.550 ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN L                  654
bản lề bật 2 chiều hafele90311.88.505 BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT                     2
bản lề tủ bếp hafele70311.90.501 TAY BẢN LỀ BẬT HƠI CONG 68MM=KL                    38
bản lề 180 độ hafele70311.90.502 TAY BẢN LỀ BẬT CONG 68MM, =KL                    22
bản lề bật hafele70311.93.502 TAY BẢN LỀ BẬT 165 ĐỘ HƠI                     1
bản lề 2 chiều hafele50311.98.560 ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KL                     1
bản lề hafele 30450315.02.751 BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ                     4
bản lề chữ thập hafele50315.06.750 BẢN LỀ TRÙM NGOÀI=KL                  439
bản lề kính hafele40315.06.751 BẢN LỀ BẬT GIẢM CHẤN TRÙM NỬA=KL                  560
bản lề cửa tủ kính hafele40315.06.752 BẢN LỀ BẬT LỌT LÒNG GIẢM CHẤN =KL                  205
bản lề hafele chính hãng40315.98.570 ĐẾ BẢN LỀ 4 LỖ =KL               1,033
bản lề bướm hafele40341.07.972 BẢN LỀ ÂM KHÔNG ĐIỀU CHỈNH, 28X117MM                     1
bản lề trục xoay hafele30342.15.506 BẢN LỀ BẬT THẲNG                     2
bản lề tủ hafele30342.15.515 BẢN LỀ BẬT HƠI CONG                    81
bản lề sàn hafele 200kg30342.21.910 ĐẾ BẢN LỀ=KL                  578
bản lề thủy lực hafele30342.80.600 BẢN LỀ CLIP TOP 107 ĐỘ                     1
bản lề inox hafele30342.80.601 BẢN LỀ CLIP TOP 107 ĐỘ                    86
phụ kiện bản lề hafele30342.82.500 BẢN LỀ BẬT BẰNG THÉP                    54
bản lề hơi hafele30356.01.549 BAS HÍT CHO NÊM NHẤN=KL                     9
bản lề thẳng hafele30356.08.900 NÊM GIẢM CHẤN CHO BẢN LỀ THẲNG                    10
bản lề cối hafele20356.08.901 NÊM GIẢM CHẤN CHO BẢN LỀ HƠI CONG                    20
đế bản lề hafele20356.08.902 NÊM GIẢM CHẤN CHO BẢN LỀ                    38
bản lề âm sàn hafele20356.12.501 NÊM  NHẤN MỞ, LOẠI VỪA                     9
bản lề cong nhiều hafele20356.12.517 NẾM NHẤN MỞ CỬA LOẠI DÀI                     1
bản lề hafele inox 30420356.12.526 ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA                     9
bản lề sàn hafele 250kg20356.12.717 NẾM NHẤN MỞ CỬA LOẠI DÀI                    52
bản lề ray trượt hafele20356.12.727 ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA                    58
hafele bản lề20372.39.830 TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L                     1
bản lề phòng tắm kính hafele20372.39.831 TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L                     1
bản lề cửa đi hafele20372.74.615 TAY NÂNG HAfele AVT HF 480-570MM                     4
bản lề sàn hafele chính hãng10372.74.617 TAY NÂNG AVT HF 700-900MM                     6
bản lề hafele giảm chấn inox10372.74.618 TAY NÂNG AVT HF 760-1040MM                     3
bản lề cabin hafele10372.94.034 Phụ kiện Hafele                     5
bản lề sàn hafele kính cường lực10372.94.035 Hafele fittings                     2
bảng giá bản lề hafele10373.66.632 Hafele – Ban – le                    12
bản lề nhấn mở hafele10373.82.001 PIT-TÔNG ĐẨY CÁNH TỦ 60N                  129
bản lề hafele giá10373.82.002 PIT-TÔNG ĐẨY CÁNH TỦ 80N                    53
bản lề hafele giá rẻ10373.82.003 PIT-TÔNG ĐẨY CÁNH TỦ 100N                    85
bản lề chữ a hafele 373.82.004 PIT-TÔNG ĐẨY CÁNH TỦ 120N                    46
bản lề conceal hafele 373.82.005 PIT-TÔNG ĐẨY CÁNH TỦ 150N                  165
bản lề cong hafele 400.54.980 RAY CỬA LÙA NHÔM 2.5M                     8
bản lề piano hafele 401.30.000 BỘ CỬA LÙA 50IF-20 CHO 2 CA                     6
bản lề trùm ngoài hafele 401.30.002 BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 2 CA                     2
giá phụ kiện bản lề hafele 401.30.005 BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 3 CA                     1
bản lề hafele giá bao nhiêu 401.30.400 GIẢM CHẤN CHO HỆ CỬA LÙA                    40
bản lề sàn hafele 105kg 401.30.602 RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA                     8
bản lề hafele của nước nào 401.30.622 RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA                     3
bản lề hafele không giảm chấn 401.30.802 RAY TRƯỢT DƯỚI CHO HỆ C                    20
bản lề vách tắm kính hafele 404.16.913 RAY TRÊN VÀ DƯỚI CHO CỬA LÙA 40IF AA 3M                    87
mua bản lề tủ bếp hafele 404.24.100 BÁNH XE CỬA TRƯỢT =KL                  285
bản lề thường hafele 404.24.320 CHẬN BÁNH XE =NHỰA                  294
bản lề thép hafele 404.24.330 BÁS ĐỊNH VỊ =KL                  298
bản lề sàn hafele 300kg 406.99.120 THANH CHỐNG CONG CỬA LÙA,CH                    25
bản lề mini hafele 407.58.011 TRỤ QUAY DƯỚI CỬA TRƯỢT XẾP                     3
bản lề sàn hafele 120kg 423.53.090 BAS CHO RAY ÂM GIẢM CHẤN =NHỰA                     1
bản lề hafele inox 433.03.002 Ray âm hafele EPC Plus giảm chấn mở 3/4 300mm                  159
bản lề hafele thẳng 433.03.003 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 350mm                  154
bản lề kính cường lực hafele 433.03.004 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 400mm                  109
báo giá bản lề bật hafele 433.03.005 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 450mm                  152
bản lề sàn hafele hcm 433.03.006 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở 3/4 500mm                  139
hãng bản lề hafele 433.03.102 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 3                    48
bản lề 135 độ hafele 433.03.104 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 4                    59
bản lề bật thẳng hafele 433.03.105 Ray âm EPC Plus giảm chấn mở toàn phần 4                     1
bản lề cửa hafele giá rẻ 433.03.106 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN PHẦN, 500MM                    29
địa chỉ bán bản lề hafele 433.06.463 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL                     3
mua bản lề cửa hafele ở đâu 433.06.465 RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL                    56
bản lề gấp hafele 433.32.071 Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn toàn phần                    93
bản lề gỗ hafele 433.32.072 Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn toàn phần                    46
giá bản lề inox hafele 433.32.073 Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn toàn phần                    42
bản lề inox 316 hafele 433.32.074 Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn toàn phần                    42
bản lề lọt lòng hafele 433.32.075 Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn toàn phần                    45
mua bản lề hafele ở đâu 433.32.501 Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn 3/4                    30
giá bản lề thủy lực hafele 433.32.502 Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn 3/4                    30
cách lắp bản lề hafele 433.32.503 Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn 3/4                    30
bản lề blum hay hafele 433.32.504 Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn 3/4                    90
bản lề hafele có tốt không 433.32.505 Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn 3/4                    30
bản lề inox 304 hafele giá bao nhiêu 489.56.250 DIY RUỘT KHÓA 65, ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN                    17
bản lề hafele báo giá 489.56.252 DIY RUỘT KHÓA 65, WC                    13
bản lề cánh kính hafele 494.00.116 BỘ CỬA TRƯỢT IF 40 40KG CHO 3 CÁNH                    18
bản lề tự đóng hafele 494.02.061 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/300MM-DIY                  255
bản lề lá inox hafele 494.02.062 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/350MM-DIY                  335
khóa hafele 494.02.063 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/400MM-DIY                  248
khóa từ hafele 494.02.064 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/450MM-DIY                  221
ổ khóa hafele 494.02.065 RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/500MM-DIY                  244
khóa thông minh hafele 494.02.141 RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/300MM                    35
khóa cửa từ hafele 494.02.142 RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/350MM                    75
khóa hafele el9000 494.02.143 RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/400MM                    49
khoá cửa hafele tp hcm 494.02.144 RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/450MM                    36
khóa hafele el8000 494.02.145 RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/500MM                    60
khóa hafele tay gạt 494.02.460 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/250MM-DIY                    70
hafele khoá cửa 494.02.461 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/300MM-DIY                    58
khoá hafele el7700 494.02.462 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/350MM-DIY                    36
khóa vuông hafele 494.02.463 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/400MM-DIY                    57
ổ khoá vân tay hafele 494.02.464 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/450MM-DIY                    81
khóa từ hafele el8000 494.02.465 RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/500MM-DIY                    18
khóa sàn hafele 499.05.817 KẸP TƯỜNG KÍNH CÓ BAS                    12
khoá cơ hafele 499.30.002 DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 NHO                    16
khoá gạt hafele 499.30.003 DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 HO                    17
sửa khoá hafele 499.65.107 BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA ĐI (VUÔNG)                     1
khóa từ hafele el9000 504.76.007 giá bát dĩa di động 800, inox                     3
hafele el9500 504.76.008 giá bát dĩa di động 900, inox                     5
el7700 hafele 535.43.018 Máy pha café viên nén Hafele HE-BMM018                     1
khóa cửa hafele el9000 540.24.604 RỔ LẮP MẶT TRƯỚC TỦ THẤP 450MM                     1
hafele el7500 540.25.604 RỔ TỦ THẤP 402X488X125MM                     1
khóa hafele el9500 540.91.093 BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC                     2
khóa hafele chính hãng 544.01.029 Khay úp chén dĩa 864x263mm                     1
ổ khoá từ hafele 544.01.087 KHAY HỨNG NƯỚC 520x240MM =KL                     1
khoá hafele el7700 thân to 544.01.207 KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL                     2
khoá hafele el7700 thân nhỏ 544.01.227 KHAY ÚP CHÉN DĨA  564x263MM =KL                     2
đổi mã khoá hafele 549.08.007 Rỗ up chén dĩa 800mm, inox                     2
ổ khóa tròn hafele 549.08.008 Rỗ up chén dĩa 900mm, inox                     6
khoá cửa đức hafele 549.08.024 Rỗ up xoong nồi 600mm, inox                     2
ổ khóa treo hafele 549.08.027 Rỗ up xoong nồi 800mm, inox                     6
ổ khóa vuông hafele 549.08.028 Rỗ up xoong nồi 900mm, inox                     9
ổ khoá thông minh hafele 549.20.013 Rỗ gia vị đa năng, 300mm                     3
reset khoá hafele 549.20.015 Rỗ gia vị đa năng, 400mm                     1
giá ổ khoá hafele 555.24.501 KHAY CHIA HỘC TỦ BI3 CHO RAY                     2
khóa hafele el7200 555.92.072 KHAY CHIA HỘC TỦ =KL                     2
khoá từ hafele el7700 556.52.746 KHAY CLASSICO TRẮNG 550/60                     1
khoá tròn hafele 556.52.748 KHAY CLASSICO TRẮNG 550/80                     1
khoá cửa hafele vietnam 801.10.222 THANH TREO QUẦN ÁO 2.5M                     2
khóa nhấn hafele 801.21.835 THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=2M)                     6
khóa treo hafele 801.21.836 THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=3M)                    15
khóa hafele en 12209 802.07.200 BAS ĐỠ GIỮA CHO THANH TREO Q                    19
khoá nhà vệ sinh hafele 803.33.757 BAS ĐỠ THANH NHÔM=KL,MẠ NIKE                    35
khoá hafele el8000 803.33.990 BAS ĐỠ HAI ĐẦU THANH TREO QU                    27
khoá hafele vân tay 805.24.330 TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO 15KG                     2
khoá số hafele 806.24.327 KHUNG CHIA TRONG TỦ QUẦN ÁO                     1
showroom khoá hafele 807.95.813 Móc treo quần với hộp nhựa cho tủ 800mm                     3
ruột khoá hafele 833.72.790 THANH NHÔM TREO QUẦN ÁO 2500MM                     4
khóa hafele hcm 833.72.846 KHUNG NHÔM GẮN ÂM CHO ĐÈN LED                     7
khoá cửa hafele el7700 833.74.021 ĐÈN LED MÀU TRẮNG LẠNH                     4
khoá cửa hafele hà nội 833.74.051 ĐÈN LED TRẮNG ẤM CÓ KẸP KÍNH 863MM                     3
khóa hafele cua 833.75.120 Đèn LED tròn 3038 24V/3.0W/30K                     3
khóa hafele đà nẵng 833.75.705 Dây dẫn điện cho đèn LED dây 8mm, 24VDC                     3
hướng dẫn sử dụng khoá hafele 833.76.021 ĐÈN LED TRÒN MÀU TRẮNG ẤM 70MM                     6
khoá âm hafele 833.76.040 ĐÈN LED DẠNG THANH                    10
khoá hafele pp8100 833.76.353 Đèn LED dây 3048/24V/14.4W/m/3000K/5m                     8
khoá hafele bị kẹt 833.77.011 ĐÈN LED 3017 TRẮNG ĐA SẮC 2000MM                     3
khóa hafele bị lỗi 833.77.720 BỘ CHIA 3 ĐÈN VỚI ĐẦU CẮM                     2
bảng giá khoá hafele 833.77.723 BỘ CHIA 3 ĐÈN VỚI ĐẦU CẮM CÔNG TẮC                     4
Trung tâm bảo hành khoá Hafele 833.77.741 DÂY NỐI KÉO DÀI LED 500MM                     1
khóa cửa hafele đen 833.77.759 2M DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN ĐÈN LED 3013                    26
khoá cửa lùa hafele 833.77.780 BỘ TRỘN ĐA SẮC TRẮNG VỚI BỘ CHIA 8                     6
hãng khoá hafele 833.77.781 ĐIỀU KHIỂN TỪ XA                     1
mua khóa hafele hcm 833.77.794 DÂY NỐI KÉO DÀI LED 500MM                    10
khoá thông minh hafele 833.77.914 BIẾN ĐIỆN 24V 75W 6 ĐẦU CẮM                     1
khoá cửa thông minh hafele 833.77.947 NGUỒN 24V,40W,MÀU ĐEN                     8
mua khoá hafele 833.77.949 Bộ nguồn đèn Loox 24V/90W                     8
mở khoá hafele 833.89.002 DÂY ĐIỆN 2M VỚI PHÍCH CẮM CHÂU ÂU                    16
khoá cửa hafele hcm 833.89.003 CÁP ĐIỆN KIỂU BẮC MỸ                     4
giá khoá hafele 833.89.061 HỘP KẾT NỐI 3 BIẾN ÁP, 3X30W                     5
khoá hafele er5000 833.89.069 CÁP CHO HỘP KẾT NỐI, DÀI 2000MM                     5
khoá hafele el7200 833.89.073 CẢM BIẾN SÁNG TỐI = NHỰA MÀU BẠC                    15
khoá hafele giá rẻ 833.89.087 CÔNG TẮC CẢM ỨNG ĐIỆN DUNG                     8
khoá cửa tay gạt hafele 833.89.090 ĐẾ CHO CÔNG TẮC, GẮN NỔI, MÀU BẠC                     5
khoá cửa gỗ hafele 833.89.092 ĐẾ CHO CÔNG TẮC Ø12 , MÀU BẠC                    28
đèn led Hafele 833.89.127 CÔNG TẮC CẢM BIẾN K.CHẠM,MÀU BẠC D12MM                     7
Loox led 833.89.128 CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA                    19
Hafele lighting 833.89.129 Công tắc cảm biến chuyển động                     6
Công tắc Hafele 833.89.136 Cảm biến IR vuông/nhựa/xám                     6
Cảm biến Hafele 833.89.137 Cảm biến cửa vuông/nhựa/xám                     7
Led Hafele 833.89.142 DÂY NỐI CÔNG TẮC MODULAR 2M                    23
tay nắm Hafele 903.04.151 TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH PSS CC275X425MM                     3
hafele lock 903.92.556 BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 135X60X19MM                    21
Hafele locks  903.92.686 BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ                     1
Lock cabin Hafele 903.92.696 BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ                     8
Thân khóa Hafele 911.02.153 THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM                    29
Phụ kiện hafele 911.02.799 THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM                    10
Hafele hà Nội 911.62.182 CHỐT ÂM 200MM =KL                    13
Hafele Đà nẵng 911.62.183 CHỐT ÂM 300MM =KL                    17
Hafele phụ kiện gỗ 911.62.247 NẮP CHỐT ÂM INOX MỜ                    15
ruột khóa Hafele 916.96.207 RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 30/10                     3
Ruột khóa HAFELE 916.96.311 RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM                    32
ruột khóa wc hafele 916.96.456 RUỘT KHÓA WC 65MM                     3
bản lề lá Hafele 921.17.140 BẢN LỀ 102x76x2.5MM                     6
Bản lề gỗ Hafele 921.17.142 BẢN LỀ LÁ 2BB 102x76x2.5MM, SS304                    75
bản lề âm hafele 926.20.804 BẢN LỀ  LÁ 2BB 102x76x3MM, SS304                    57
bản lề âm cửa hafele 926.25.104 BẢN LỀ LÁ 2BB 127X89X3MM, SS304                     6
ban le am hafele 927.03.029 BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU BẠC                     9
bản lề bật hafele 927.97.030 BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU 6” INOX MỜ                     8
chăn cửa sàn hafele 937.55.140 CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ                    18
chặn cửa hafele 938.10.400 CHẶN CỬA CÓ MÓC TREO, INOX MỜ                    16
nam châm hafele 938.23.004 CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ                    10
chan cua hafele 938.23.024 CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ                    16
phu kien hafele 940.42.031 BỘ DẪN HƯỚNG                     2
banh xe hafele 940.42.041 CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG                    30
ray truot hafele 940.43.922 RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (120KGS)                     7
ray nhom hafele 940.43.932 RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (120KGS)                    12
hafele fittings 941.04.021 TRỤ QUAY TRÊN=KL                     3
thanh chắn bụi hafele 950.45.015 THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 833MM                     1
thanh chan bui hafele 950.45.016 THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 958MM                     6
ron hafele 950.50.028 RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ                     1
kẹp kính hafele 981.00.654 Kẹp kính dưới, PSS                     4
kẹp hafele 981.00.657 Kẹp kính trên, PSS                     4
khóa kính hafele 981.00.660 Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, PSS                     2
bas hafele 981.52.791 BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG                     7
bas kính hafele 981.52.793 BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH                    30
phòng tắm hafele 981.74.000 THANH TREO PHÒNG TẮM, 2M, INOX BÓNG                     4
kep hafele 981.77.910 KẸP KÍNH TƯỜNG 90 CP                    16
Hafele Home Online

HafeleHome

Báo giá Hafele. Catalogue. Báo giá phụ kiện Hafele 2021

Ma HAFELETen hang Hafele
039.00.267Vít M6/9mm
039.32.050Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679
039.33.266Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599
100.56.003 
101.56.401Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm
101.69.601Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.69.60101Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm
101.91.602Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm
103.84.403Tay nắm CC96, màu crôm mờ
104.23.600Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel
107.18.003Tay nắm CC128, màu SS
107.18.603Tay nắm CC128, màu nickel mờ
108.94.902 
110.72.904Tay nắm nhôm CC128mm
110.73.904Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm
110.74.905 
110.75.903Tay nắm CC160 x 180, màu bạc
120.17.86401Tay nắm đồng cổ 48mm
121.19.103Quả nắm đồng cổ 35mm
122.31.100Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.31.150Quả nắm đồng + Đế hoa văn
122.34.100Tay nắm màu đồng cổ
122.34.510Tay nắm đồng cổ 53mm
122.35.100Quả nắm đồng cổ 32x19mm
122.36.500Tay nắm đồng cổ 32x21mm
123.32.510Tay nắm đồng cổ CC 64mm
123.74.103Tay nắm đồng cổ L=128mm
126.15.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.20.905Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.21.902Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21
126.22.909Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30
126.27.904Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.36.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M
126.37.990Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900
126.37.996Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900
126.37.997Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900
126.37.998Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900
135.48.402Quả nắm chấm mạ nickel
135.48.40201Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel
151.11.903 
151.22.400Tay nắm âm CC128 x 172mm
151.76.901Tay nắm âm CC96mm, màu bạc
151.76.902Tay nắm âm CC128mm, màu bạc
151.76.904Tay nắm âm CC192mm, màu bạc
151.96.201 
196.87.360Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel
210.11.001Chìa Master key 1
210.11.003Chìa Master key 3
210.11.090Chìa rút ruột khóa
210.40.600Ruột khóa symo 3000
210.41.611Ruột khóa symo 3000
210.41.613Ruột khóa symo 3000
210.57.090Chìa khóa tháo ruột khóa
210.57.600Ruột khóa symo 3000, KC1-1200
225.02.600Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện
232.05.620Khóa vuông 22mm
232.05.680Khóa vuông 32mm
232.24.600Khóa cửa trượt
232.26.621Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000
232.26.651Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000
232.31.600Vỏ khóa vuông, dài 22mm
232.31.610Vỏ khóa vuông, dài 26mm
233.40.712Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi
233.42.601Vỏ khóa cửa kính symo 3000
233.59.600Khóa cửa kính đơn
233.59.700Khóa cửa kính 2 cánh
234.31.600Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
234.35.600Khóa 3 ngăn và phụ kiện
234.36.600Khóa nhấn
234.63.600Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.65.601Vỏ khóa nhấn symo 3000
234.98.611Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000
235.15.600Khóa gạt 22mm
235.16.600Khóa gạt 16mm
235.16.610Khóa gạt 20mm
235.16.620Khóa gạt 25mm
235.16.630Khóa gạt 30mm
235.88.621Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
235.94.620Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000
237.65.002Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn
245.17.500Nêm nhấn cho bản lề bật thường
245.17.502Đế nêm nhấn
245.67.320Nam châm chặn cửa đôi
246.26.793Bát cho nam châm chặn cửa
262.17.318Đầu vít liên kết màu đen 12mm
262.17.710Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm
262.26.573Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.26.573Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới)
262.26.611Đầu vít liên kết 15/16mm
262.26.648Đầu vít liên kết 15/18mm
262.26.817Đầu vít liên kết màu đen 15mm
262.27.921Vít liên kết trực tiếp 24mm
262.28.571Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.574Đầu vít liên kết 15/18mm
262.28.599Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm
262.28.615Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm
262.28.624Vít liên kết trực tiếp 34mm
262.28.679Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm
262.28.786Thân ốc cam 7x68mm
262.47.021Bás nối tủ Modular 13mm
262.47.978Vít bắt Modular 5.2×12.5mm
262.87.013Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm
262.87.190Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu 
262.87.390Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen
262.87.490Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige
262.87.703Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel
262.87.713Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel
262.87.790Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng
262.87.901Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35
262.87.902Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55
262.87.911Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35
262.87.912Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55
264.42.291Vít SW4 7x70mm
264.43.091Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm
264.43.190Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm
267.82.23001Chốt gỗ ø8x30mm
267.82.36001Chốt gỗ ø10x60mm
271.03.530Bás giường dài 130mm
271.91.114Giường xếp 900x2000mm (không nệm)
271.91.212Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm)
281.41.906Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính
282.24.730Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm
282.43.905Chốt đỡ kệ ø5mm
283.63.715Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm
290.00.700Móc treo tủ bếp, phải
290.00.701Móc treo tủ bếp, trái
290.03.920Bát treo tủ bếp, phải
290.03.921Bát treo tủ bếp, trái
290.08.900Bás đỡ móc treo
291.09.402Bás giữ gương
297.34.003Bas đỡ mặt kính
311.00.500Tay bản lề bật thẳng
311.00.501Tay bản lề bật hơi cong
311.00.502Tay bản lề bật cong
311.10.500Đế cho các loại bản lề bật
311.21.500Tay bản lề bật mini, thẳng
311.21.501Tay bản lề bật mini, hơi cong
311.21.502Tay bản lề bật mini, cong
311.31.500Đế cho bản lề bật mini
311.70.57001Đế bản lề bật clip-on, H=0
311.90.500Tay bản lề bật, thẳng
311.90.501Tay bản lề bật, cong vừa
311.90.502Tay bản lề bật, cong nhiều
311.91.500Nắp cho tay bản lề bật
311.98.500Đế cho bản lề bật
313.00.101Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng
313.00.102Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong
313.00.103Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong
313.10.504Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi
316.30.500Tay bản lề bật Metallamat, thẳng
316.30.50001Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng
316.30.501Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong
316.30.50101Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong
316.30.502Tay bản lề bật Metallamat, cong
316.30.50201Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong
316.31.60001Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng
316.31.60101Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong
316.31.60201Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong
316.51.504Đế bản lề Metallamat
316.53.710Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat
317.02.50001Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng
317.02.50101Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong
317.02.50201Tay bản lề bật mini cho kính, cong
317.10.41001Nắp tay bản lề kính
318.32.60001Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on
318.32.60101Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on
318.32.60201Tay bản lề bật 165 cong, clip-on
318.35.50001Tay bản lề bật 90, clip-on
318.90.50001Tay bản lề bật thẳng, clip-on
318.90.50101Tay bản lề bật hơi cong, clip-on
318.90.50201Tay bản lề bật cong, clip-on
329.73.60001Đế bản lề bật clip-on, H=0
329.73.60401Đế bản lề bật clip-on, H=4
341.07.527Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng
343.90.70001Tay bản lề góc, clip-on
356.03.500Nêm nhấn
356.11.54001Econo damping pin (oil)
356.13.500Nêm giảm chấn airmatic
356.13.510Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn
356.21.420Nút nhựa chặn cửa
356.29.140Chận cửa nhựa màu nâu
356.29.442Chận cửa nhựa màu beige
361.22.310Bản lề pivot 360, màu đen
372.64.901Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg
372.64.902Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg
372.64.903Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg
372.64.904Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg
372.64.911Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg
372.64.912Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg
372.64.913Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg
372.64.914Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg
372.64.921Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.922Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg
372.64.923Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg
372.64.924Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg
372.64.931Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg
372.67.795Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung 
372.67.796Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung 
372.67.901Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg
372.67.902Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg
372.67.903Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg
372.67.904Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg
372.67.983Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm
372.67.985Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm
372.67.987Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm
372.68.901Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg
372.68.902Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg
372.68.903Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg
372.68.904Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg
372.68.913Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg
372.68.914Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg
372.68.923Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg
372.68.924Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg
373.79.70XCùi chỏ đỡ tủ
373.87.902Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg)
373.87.903Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg)
373.87.904Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg)
373.87.905Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg)
400.51.322Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg
400.51.322Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg 
400.51.323Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg
400.54.925Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép
400.54.925Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M 
400.55.125Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu
400.55.125Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M 
400.58.030Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh
400.60.000Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa
404.07.310Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu 
404.08.446Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg 
404.09.158Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M   
404.13.100Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M   
404.13.920Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M 
404.16.911Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M
404.71.920Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M 
404.72.300Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen 
404.73.300Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen 
404.74.000Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục 
404.74.310Bas định vị phía dưới mầu đen 
407.32.901Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.902Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg
407.32.910Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
407.32.930Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)
408.31.335Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm
408.31.340Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm
408.31.345Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm
408.31.350Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm
408.31.355Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm
421.14.745Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm
421.14.750Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm
421.16.930Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm
421.16.935Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm
421.16.940Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm
421.16.945Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm
421.16.950Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm
421.16.955Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm
421.22.835Concealed runner single extension with push 350mm 
421.22.840Concealed runner single extension with push 400mm 
421.22.845Concealed runner single extension with push 450mm 
421.22.850Concealed runner single extension with push 500mm 
421.22.855Concealed runner single extension with push 550mm 
421.23.850Concealed runner single extension with push 500mm 
421.79.70035Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm
421.79.70040Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm
421.79.70045Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm
421.79.70050Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm
421.97.320Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320
422.25.454Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.41.820hafele catalogue pdf
422.82.930Ray bi 3 tầng dài 300mm
422.82.935Ray bi 3 tầng dài 350mm
422.82.940Ray bi 3 tầng dài 400mm
422.82.945Ray bi 3 tầng dài 450mm
422.82.950Ray bi 3 tầng dài 500mm
422.82.955Ray bi 3 tầng dài 550mm
422.82.960Ray bi 3 tầng dài 600mm
423.17.730Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm
423.17.735Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm
423.17.740Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm
423.17.745Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm
423.17.750Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm
423.17.755Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm
423.17.760Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm
423.37.330Ray hộc tủ màu đen 300mm
423.37.335Ray hộc tủ màu đen 350mm
423.37.730Ray hộc tủ màu trắng 300mm
423.37.735Ray hộc tủ màu trắng 350mm
423.37.740Ray hộc tủ màu trắng 400mm
423.37.745Ray hộc tủ màu trắng 450mm
423.37.750Ray hộc tủ màu trắng 500mm
423.57.546Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm
423.57.551Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm
423.71.45001Ray hộc tủ màu trắng 500mm
432.16.930Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm 
432.16.935Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm 
432.16.940Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm 
432.16.945Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm 
432.16.950Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm 
432.16.955Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm 
500.30.042Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h
500.30.153Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H 
500.30.198Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H 
500.30.208Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H 
500.30.711Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H 
500.30.753Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H 
500.31.321Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm
500.31.330Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm
502.05.582Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít
502.05.706Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít
502.12.023Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít
502.12.998Thùng chứa bằng nhựa 15 lít
502.14.022Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít
502.23.062Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít
502.23.964Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít
502.75.502Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít
502.75.572Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít
502.94.000Thùng rác âm inox 310/11lít
505.15.200Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.201Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.210Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50
505.15.211Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51
505.15.400Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.401Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.410Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52
505.15.411Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53
505.15.600Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.601Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50
505.15.610Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54
505.15.611Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55
510.06.550Giá treo khăn 3 nhánh
510.37.239Giá treo khăn 3 nhánh
510.50.935Giá treo khăn 3 nhánh
521.55.200 Báo giá Hafele
521.55.310 Bao gia hafele
521.60.612Thanh máng giá treo dài 1200mm
521.61.200Móc treo 1 tầng
521.61.201Giá treo khăn
521.61.210Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng
521.61.220Khay treo 1 tầng
521.61.225Khay treo 2 tầng
521.61.232Giá treo máng chén đĩa
521.61.235Giá treo 1 lon inox
521.61.236Giá treo 3 lon inox
521.61.237Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox
522.51.223 hafele
522.51.242 hafele fittings
522.54.204Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m
522.54.99001Bás đỡ thanh inox
522.55.200Rổ treo 2 tầng
522.55.20001Rổ treo 2 tầng
522.55.210Rổ treo góc 2 tầng
522.55.211Rổ treo góc 2 tầng
522.55.220Rổ treo 2 tầng
522.55.230Lon inox có giá treo
522.55.240Rổ treo đũa mini
522.55.250Khay treo chén đĩa
522.55.25001Khay treo chén đĩa
522.55.26001Móc chữ S
536.06.015Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm
536.06.030Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm
536.06.040Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm
536.06.071Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm
536.06.123Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm
538.15.402Tủ lạnh 40 lít
538.16.007Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ
541.33.200Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm
541.33.245Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái
541.33.246Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải
542.08.245Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải
542.08.246Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái
542.33.275Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm
542.34.280Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm
544.01.084Khay hứng nước 414mm
544.01.087Khay hứng nước 564mm
544.01.088Khay hứng nước 764mm
544.01.089Khay hứng nước 864mm
544.01.204Khay úp đĩa 414mm
544.01.207Khay úp đĩa 564mm
544.01.208Khay úp đĩa 764mm
544.01.209Khay úp đĩa 864mm
544.01.227Khay úp chén 564mm
544.01.228Khay úp chén 764mm
544.01.229Khay úp chén 864mm
544.02.223Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm
545.12.911Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm
545.12.911 (chưa coù haøng)Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.961Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm
545.12.961 (chöa coù haøng)Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn
545.12.990Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm
546.16.253Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải
546.16.254Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái
546.35.299Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm
546.39.2432 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm
546.39.996Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA
546.69.281Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng
546.69.284Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng
546.75.213Rổ máng cho bộ khung rổ kéo
546.75.244Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo
546.93.24601Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm 
546.93.24602Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm 
546.93.290Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm 
547.21.825Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.21.82999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome
547.21.86999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome
547.21.89999Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm
547.27.205Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm
547.32.204Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140
547.32.207Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.20701Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140
547.32.209Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140
547.32.214Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.21401Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.217Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.32.219Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo
547.90.310Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than
547.90.510Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám
547.90.704Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm
547.90.710Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.790Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng
547.90.990Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc
548.01.213Rổ kéo 
548.14.205Bộ khung kéo 3 tầng
553.14.146Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm
553.14.256Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm
553.17.146Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm
553.17.256Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm
554.71.505Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.506Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4
554.71.705Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4
554.72.505Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.506Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4
554.72.705Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4
554.73.505Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.506Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4
554.73.705Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4
554.76.505Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm
554.76.580Bás đỡ thanh viền màu xám
554.76.705Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm
554.76.906Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm
555.24.50001Khay chia Inox 103mm (A) 
555.24.50101Khay chia Inox 280mm (B) 
555.24.50201Khay chia Inox 105mm © 
555.24.50301Khay chia Inox 202mm (D) 
555.24.50401Khay chia Inox 291mm (E) 
555.24.50601Khay chia Inox 297mm (G) 
556.38.012Khay chia Inox 103mm (A) 
556.38.022Khay chia Inox 105mm © 
556.38.032Khay chia Inox 200mm (F) 
556.38.032Khay chia Inox 200mm (F) 
556.38.042Khay chia Inox 202mm (D) 
556.38.052Khay chia Inox 280mm (B) 
556.38.062Khay chia Inox 291mm (E) 
556.38.072Khay chia Inox 297mm (G) 
556.53.530Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.53.540Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B)
556.53.545Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C)
556.53.550Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D)
556.53.560Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E)
556.53.580Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F)
556.53.590Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G)
556.53.600Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H)
556.62.685Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B)
556.62.701Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)
556.81.572Hệ thống vách chia hộc tủ
557.76.589Thanh viền ngang dài 1m, màu xám
557.99.100Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm)
557.99.101Lever for synchronization rail
565.85.00101Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903) 
565.85.00301Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903) 
565.85.00401Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903) 
565.85.00501Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903) 
565.85.10101Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903) 
565.85.10201Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903) 
565.85.20201Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) 
565.85.20301Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904) 
565.85.20401Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905) 
565.85.30101Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) 
565.85.30201Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903) 
565.85.40101Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500) 
565.85.40102Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 
565.85.40201Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 
565.85.40202Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) 
565.85.80101Maestro kitchen tap chrome 
565.85.80201Quadro kitchen tap chrome 
565.85.80301Verseto kitchen tap chrome 
565.85.80401Armonica kitchen tap chrome 
565.85.80601Mazore kitchen tap chrome 
565.85.80701Accendo kitchen tap chrome 
565.85.80801Allegra kitchen tap chrome 
565.85.81001Viva kitchen tap chrome 
565.85.99901Waste valve with overflow 
565.85.99902Waste valve without overflow 
565.85.99903Siphon for sink with 1 bowl 
565.85.99904Siphon for sink with 1 1/2 bowls 
565.85.99905Siphon for sink with 2 bowls 
566.13.020ONO Tap lever mixer 
566.13.040ONO Tap lever mixer with pull out Spray 
566.13.060ONO Tap lever mixer with pull out Aerator 
566.13.080LUNA Tap lever mixer with pull out spray 
566.13.081LUNA Tap lever mixer 
566.14.060EVE Tap with LED in Stainless Steel 
566.14.260EVE Tap with LED in polished chrome 
566.15.090PRIMO Soap Dispenser Chrome 
635.24.273Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng
637.45.308Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp
637.45.326Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp
637.45.344Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp
637.45.371Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp
637.45.906Bás càng cua chân nhựa đen
642.47.510Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm
801.21.936Thanh nhôm treo quần áo
803.33.990Bás đỡ thanh nhôm
805.20.301Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm
805.21.410Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm
805.21.901Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm
805.43.200Thanh móc quần áo
805.45.204Phụ kiện treo quần (10 nhánh)
805.45.210Phụ kiện treo quần (3 nhánh)
805.46.201Phụ kiện treo quần (7 nhánh)
805.47.200Rổ đựng ví
805.83.201 Khóa cửa Hafele
805.83.205 Khóa Hafele
805.93.960 
807.23.933Phụ kiện treo khăn và quần
807.25.930Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.25.935Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen
807.41.206Phụ kiện treo cravat (19 nhánh)
807.41.210Phụ kiện treo cravat (14 nhánh)
807.41.211Phụ kiện treo cravat và thắt lưng
807.45.220 
820.15.405Chuôi đèn
820.17.310Công tắc cảm ứng
820.22.110Công tắc cho chuôi đèn
825.55.016Transformer for halogen light 
825.55.016Transformer cho đèn Halogen
828.14.911Đèn Halogen
828.14.911Đèn Halogen hình tròn
828.15.002Đèn Halogen hình tam giác
828.16.002Đèn Halogen hình tam giác
842.58.000 
892.14.253Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm
892.14.453Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige
900.00.16901Chốt WC (xanh & đỏ)
900.00.58002Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
900.00.58003Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.00.662Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
900.03.00201Roller catch
900.09.695Bát chêm thân khóa
900.09.77001Strike plate for nightlatch
900.16.603Nắp chốt âm
900.99.769Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm 
902.92.15101Tay nắm cửa đi
902.92.22001 or 903.99.144Tay nắm L vuông
902.92.23001Tay nắm L cong
902.92.24001Tay nắm chữ D
902.92.37001Tay nắm
902.92.49001Tay nắm
902.92.65101Tay nắm
903.00.070Pull handle SS, CC450mm
903.00.090Pull handle SS, CC450/600mm
903.00.160Pull handle SS, CC450/625mm
903.00.170Pull handle SS, CC450mm
903.00.603H pull handle ø30x300mm, SS
903.00.604H pull handle ø30x400mm, SS
903.00.606H pull handle ø30x600mm, SS
903.00.612H pull handle ø30x1200mm, SS
903.00.616H pull handle ø30x1600mm, SS
903.00.620H pull handle ø30x2000mm, SS
903.05.860Pull handle SS, CC450mm
903.52.900Nắp ruột khóa, satin SS
903.52.90002Nắp ruột khóa hình oval, satin SS
903.99.10601Tay nắm cửa đi
903.99.722Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.723Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
903.99.724Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette
905.80.007Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm
909.00.926Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8
909.00.942Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6
910.11.003Recess sliding door oval-shape handle in SS
911.02.053Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.05301Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.065Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.153Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box
911.02.165Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box
911.07.119Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box
911.16.769SS recess cup handle
911.22.27001Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate
911.22.368Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55
911.22.395Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa)
911.23.270Thân khóa latch lock SS, BS 55
911.26.021Thân khóa cho cửa trượt BS55
911.39.000Strike box for latch & deadbolt
911.39.00XSingle strike box
911.39.31201Strike plate for sashlock
911.39.31203Strike plate/ strike box cho sashlock
911.56.036Panic fire rim device
911.56.037Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle)
911.56.038Outside lever handle for panic divice
911.59.095Door chain in SS finished
911.59.152Chốt an toàn, chrome bóng
911.62.013Chốt âm cho cửa dài 305mm
911.62.289Chốt an toàn, inox mờ
911.64.022Knob set for communicating room BS70 
911.64.215Khóa quả nắm inox mờ BS60mm
911.64.218Khóa quả nắm màu rêu BS60mm
911.64.219Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm
911.64.222Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm
911.64.223Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm
911.64.229Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa)
911.64.254Knobset heavy duty BS70mm SS, passage 
911.64.258Knobset heavy duty BS70mm SS, WC 
911.64.266Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance 
911.64.270Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom 
911.64.298Knobset latch BS70 SS with security pin 
911.64.302Knobset latch BS70 SS without security pin 
911.75.021Thân khóa Hafele sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box
916.00.007Hafele double profile cylinder 63mm 
916.00.602Hafele half cylinder 42mm 
916.01.007Hafele thumbturn cylinder for room 63mm 
916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys 
916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys 
916.09.910Hafele key blank 
916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder 
916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder 
916.91.040Hafele double cylinder 66mm Econo 
916.91.300Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo 
916.91.311Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo 
916.91.340Hafele half cylinder 50mm Econo 
916.91.370Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo 
916.91.400Hafele key blank Econo 
916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys 
916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys 
916.95.106Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys 
916.95.10602Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys 
916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys 
916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys 
916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn 
916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn 
916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn 
916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys 
916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys 
916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 
916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 
916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 
916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn 
916.95.418 
916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder 
916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder 
916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins 
916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins 
916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins 
916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins 
921.17.146Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm
921.17.X07Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm
921.17.X45Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm
926.26.203Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm
926.26.303Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm
927.01.103Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg
927.01.203Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg
927.01.303Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg
931.84.019Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open
931.84.229Cùi chỏ cửa đi, non back-check
931.84.629Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check
931.84.649Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check
931.84.689Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check
931.84.929Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16
931.89.029Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm 
931.89.039Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm 
931.89.049Door closer for door 45-65kg, standard arm 
931.89.059Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm 
931.89.069Door closer for door 25-45kg, standard arm 
931.99.900Bát hướng cửa
932.84.020Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg)
932.84.025Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg)
932.84.026Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg)
932.84.900Thanh thép bản lề sàn
932.84.901Bản lề barrel
937.12.10001Chặn cửa
937.41.104Chặn cửa
938.10.400Door stop with hook
938.23.000Magnetic door stop SS. 75mm
940.13.198Parallel arm bracket 
940.42.031Bás nhựa đinh hướng
940.42.032Bát định vị kim loại
940.42.041Chận bánh xe trượt 100
940.42.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.42.201Thanh nhôm định vị dưới dài 2m
940.44.000Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg
940.45.202Chặn cửa nam châm
940.60.080Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm
940.60.081Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm
940.60.420Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg
940.60.560Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm
940.60.561Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm
940.60.562Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm
940.60.563Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m
941.02.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A
941.02.010Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải)
941.02.011Bánh xe ray trượt 100/A
941.02.014Bánh xe ray trượt 100/B
941.04.041Bộ bản lề pivot cho cửa xếp
941.62.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg
941.62.013Bánh xe trượt 160/A
941.62.014Bánh xe trượt 160/B
941.62.042Chận bánh xe trượt 160
941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250
941.62.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg
942.34.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg
942.34.012Bánh xe trượt 250/A
942.34.041Chận bánh xe trượt 250
942.34.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg
942.36.012Bánh xe Hafele trượt 250/B
943.42.000Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg
943.42.001Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2
943.42.920Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg
950.07.605Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn)
950.07.711Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn)
950.07.716Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn)
950.07.717Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn)
950.08.200Chốt âm cho cửa dài 200mm
950.08.300Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.450Chốt âm cho cửa dài 500mm
950.08.702Chốt âm cho cửa dài 300mm
950.08.704Chốt âm cho cửa dài 150mm
950.10.301Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn)
950.10.306Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn)
951.06.371Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
952.06.313Chốt an toàn, chrome mờ
959.01.000Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
959.01.00001Door viewer 200deg brass-chrome plate matt
981.00.001Kẹp cửa kính dưới, inox bóng
981.00.011Kẹp cửa kính trên, inox bóng
981.00.021Kẹp panel kính trên, inox bóng
981.00.031Kẹp kính hình L, inox bóng
981.00.061Kẹp góc, inox bóng
981.00.071Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.080Bát kẹp kính gắn trên khung bao
981.00.111Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng
981.00.121Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.131Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng
981.00.141Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng
981.00.151Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng
981.00.191Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng
981.00.200Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa
981.00.252Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m
981.00.401Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng 
981.04.082Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường
981.04.092Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính
981.04.102Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính
981.04.112Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính
987.11.300Bảng chỉ dẫn ” Đẩy”  300x100x1.5mm
987.13.000Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ
997.16.42501Tay nắm cho cửa kính phòng tắm
997.16.75202 &
752.1
Tay nắm dài 200mm
Báo giá Hafele