Hafele Home – Hafele online | Hafele code | Hafele spec | Hafele Price |
536.01.705 | Bếp từ kết hợp điện 3 vùng nấu HC-M773A. Hafele | 24,990,000 | |
536.01.815 | Bếp từ kết hợp điện 2 vùng nấu HC-M772B . Hafele | 21,990,000 | |
536.01.595 | Bếp từ 3 vùng nấu HC-I773B – Hafele | 21,990,000 | |
536.01.695 | Bếp từ 2 vùng nấu HC-I772A– Hafele | 19,990,000 | |
536.01.601 | Bếp từ 3 vùng nấu HC-1603B – Hafele | 18,990,000 | |
536.01.731 | Bếp từ 4 vùng nấu HC-1604A – Hafele | 23,990,000 | |
535.02.201 | Bếp từ 4 vùng nấu Iconic HC-I604B – Hafele | 19,990,000 | |
536.01.670 | Bếp từ domino 2 vùng nấu HC-I302B – Hafele | 14,990,000 | |
536.01.795 | Bếp điện Hafele 2 vùng nấu HC-R772A – Hafele | 14,990,000 | |
536.01.631 | Bếp điện 3 vùng nấu HC-R603B – Hafele | 13,990,000 | |
536.01.751 | Bếp điện 4 vùng nấu HC-R604A – Hafele | 18,490,000 | |
536.01.620 | Bếp điện Domino 2 vùng nấu HC-R302A – Hafele | 9,990,000 | |
495.06.051 | Bếp gas 2 vùng nấu HC-G802B – Hafele | 8,990,000 | |
495.06.053 | Bếp gas 2 vùng nấu HC-G802B – Hafele | 6,990,000 | |
533.02.829 | Bếp gas 3 vùng nấu HC-G863A – Hafele | 10,990,000 | |
533.02.812 | Bếp gas Domino 1 vùng nấu HC-G301A – Hafele | 12,490,000 | |
531.08.001 | Bộ nồi bếp từ (có chảo) – Hafele | 3,990,000 | |
531.08.000 | Bộ nồi bếp từ – Hafele | 3,990,000 | |
531.08.040 | Bộ nồi bếp từ – Hafele | 3,490,000 | |
539.81.065 | Máy hút mùi âm bàn 90 cm HH-TVG90A | 67,290,000 | |
535.82.203 | Máy hút mùi gắn tường HH-WVG90A – Hafele | 23,990,000 | |
538.84.218 | Máy hút mùi nghiêng HH-WVG80B – Hafele | 21,990,000 | |
538.84.228 | Máy hút mùi nghiêng HH-WVG80C – Hafele | 29,990,000 | |
538.84.704 | Máy hút mùi nghiêng HH-MI40A – Hafele | 26,990,000 | |
539.81.775 | Máy hút gắn tường HH-IG90B – Hafele | 19,990,000 | |
539.81.185 | Máy hút gắn tường HH-WG90B – Hafele | 12,990,000 | |
539.81.175 | Máy hút gắn tường HH-WI90B – Hafele | 12,990,000 | |
539.81.173 | Máy hút gắn tường 60cm HH-WI60B – Hafele | 11,990,000 | |
539.81.168 | Máy hút gắn tường 70cm HH-WI70B – Hafele | 9,990,000 | |
539.81.083 | Máy hút mùi âm 60cm HH-TI60D | 5,490,000 | |
539.81.085 | Máy hút mùi âm 90cm HH-TI90D – Hafele | 6,490,000 | |
539.81.073 | Máy hút mùi âm 60cm HH-TG60E – Hafele | 6,990,000 | |
539.81.075 | Máy hút mùi âm 90cm HH-TG90E – Hafele | 7,990,000 | |
538.84.007 | Máy hút mùi âm 70cm HH-BI70A | 9,990,000 | |
535.02.721 | Lò nướng âm tủ Hafele Iconic HO-T60C – Hafele | 39,990,000 | |
534.05.561 | Lò nướng âm tủ HO-T60D – Hafele | 21,990,000 | |
534.05.571 | Lò nướng âm tủ HO-KT60C – Hafele | 16,990,000 | |
534.05.581 | Lò nướng âm tủ HO-K60B – Hafele | 13,990,000 | |
535.34.000 | Lò vi sóng kết hợp nướng âm tủ HM-B38A – Hafele | 8,990,000 | |
535.34.020 | Lò vi sóng kết hợp nướng âm tủ HM-B38B – Hafele | 12,990,000 | |
535.43.016 | Máy pha cafe HE-BMM018 – Hafele | 2,990,000 | |
535.02.711 | Lò nướng kết hợp hấp Häfele Iconic HO-T60B – Hafele | 49,990,000 | |
535.02.731 | Lò nướng kết hợp hấp âm tủ ICONIC HO-KT45B – Hafele | 26,990,000 | |
533.23.200 | Máy rửa chén độc lập HDW-F60C – Hafele | 20,990,000 | |
533.23.210 | Máy rửa chén âm bán phần HDW-HI60B – Hafele | 20,990,000 | |
539.96.140 | Máy giặt 9kg HW-F60A – Hafele | 19,990,000 | |
533.93.100 | Máy giặt kết hợp sấy 9kg/6kg – Hafele | 26,990,000 | |
538.91.520 | Máy giặt kết hợp sấy 9kg/6kg HD-F60A – Hafele | 18,990,000 | |
534.14.040 | Tủ lạnh nhiều ngăn 356L Häfele HF-MULA – Hafele | 24,990,000 | |
534.14.020 | Tủ lạnh Side by Side Hafele HF-SBSID – Hafele | 29,990,000 | |
539.16.230 | Tủ lạnh 4 cánh HF-SBSIB – Hafele | 69,990,000 | |
534.14.250 | Tủ lạnh 2 cánh HF-SBSIC – Hafele | 45,990,000 | |
533.13.020 | Tủ lạnh âm HF-BI60A – Hafele | 19,990,000 | |
537.04.240 | Lò nướng ga 4 vùng nướng – Hafele | 65,300,000 | |
537.04.220 | Lò nướng ga 3 vùng nướng – Hafele | 33,300,000 | |
537.04.211 | Lò nướng ga 2 vùng nướng – Hafele | 26,000,000 |
Báo giá Hafele. Catalogue. Báo giá phụ kiện Hafele 2021
Ma HAFELE | Ten hang Hafele |
039.00.267 | Vít M6/9mm |
039.32.050 | Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679 |
039.33.266 | Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599 |
100.56.003 | |
101.56.401 | Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm |
101.69.601 | Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm |
101.69.60101 | Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm |
101.91.602 | Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm |
103.84.403 | Tay nắm CC96, màu crôm mờ |
104.23.600 | Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel |
107.18.003 | Tay nắm CC128, màu SS |
107.18.603 | Tay nắm CC128, màu nickel mờ |
108.94.902 | |
110.72.904 | Tay nắm nhôm CC128mm |
110.73.904 | Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm |
110.74.905 | |
110.75.903 | Tay nắm CC160 x 180, màu bạc |
120.17.86401 | Tay nắm đồng cổ 48mm |
121.19.103 | Quả nắm đồng cổ 35mm |
122.31.100 | Quả nắm đồng + Đế hoa văn |
122.31.150 | Quả nắm đồng + Đế hoa văn |
122.34.100 | Tay nắm màu đồng cổ |
122.34.510 | Tay nắm đồng cổ 53mm |
122.35.100 | Quả nắm đồng cổ 32x19mm |
122.36.500 | Tay nắm đồng cổ 32x21mm |
123.32.510 | Tay nắm đồng cổ CC 64mm |
123.74.103 | Tay nắm đồng cổ L=128mm |
126.15.900 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.20.905 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.21.902 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21 |
126.22.909 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30 |
126.27.904 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.36.900 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.37.900 | Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M |
126.37.990 | Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900 |
126.37.996 | Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900 |
126.37.997 | Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900 |
126.37.998 | Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900 |
135.48.402 | Quả nắm chấm mạ nickel |
135.48.40201 | Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel |
151.11.903 | |
151.22.400 | Tay nắm âm CC128 x 172mm |
151.76.901 | Tay nắm âm CC96mm, màu bạc |
151.76.902 | Tay nắm âm CC128mm, màu bạc |
151.76.904 | Tay nắm âm CC192mm, màu bạc |
151.96.201 | |
196.87.360 | Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel |
210.11.001 | Chìa Master key 1 |
210.11.003 | Chìa Master key 3 |
210.11.090 | Chìa rút ruột khóa |
210.40.600 | Ruột khóa symo 3000 |
210.41.611 | Ruột khóa symo 3000 |
210.41.613 | Ruột khóa symo 3000 |
210.57.090 | Chìa khóa tháo ruột khóa |
210.57.600 | Ruột khóa symo 3000, KC1-1200 |
225.02.600 | Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện |
232.05.620 | Khóa vuông 22mm |
232.05.680 | Khóa vuông 32mm |
232.24.600 | Khóa cửa trượt |
232.26.621 | Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000 |
232.26.651 | Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000 |
232.31.600 | Vỏ khóa vuông, dài 22mm |
232.31.610 | Vỏ khóa vuông, dài 26mm |
233.40.712 | Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi |
233.42.601 | Vỏ khóa cửa kính symo 3000 |
233.59.600 | Khóa cửa kính đơn |
233.59.700 | Khóa cửa kính 2 cánh |
234.31.600 | Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 |
234.35.600 | Khóa 3 ngăn và phụ kiện |
234.36.600 | Khóa nhấn |
234.63.600 | Vỏ khóa nhấn symo 3000 |
234.65.601 | Vỏ khóa nhấn symo 3000 |
234.98.611 | Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000 |
235.15.600 | Khóa gạt 22mm |
235.16.600 | Khóa gạt 16mm |
235.16.610 | Khóa gạt 20mm |
235.16.620 | Khóa gạt 25mm |
235.16.630 | Khóa gạt 30mm |
235.88.621 | Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 |
235.94.620 | Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000 |
237.65.002 | Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn |
245.17.500 | Nêm nhấn cho bản lề bật thường |
245.17.502 | Đế nêm nhấn |
245.67.320 | Nam châm chặn cửa đôi |
246.26.793 | Bát cho nam châm chặn cửa |
262.17.318 | Đầu vít liên kết màu đen 12mm |
262.17.710 | Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm |
262.26.573 | Đầu vít liên kết màu đen 15mm |
262.26.573 | Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới) |
262.26.611 | Đầu vít liên kết 15/16mm |
262.26.648 | Đầu vít liên kết 15/18mm |
262.26.817 | Đầu vít liên kết màu đen 15mm |
262.27.921 | Vít liên kết trực tiếp 24mm |
262.28.571 | Vít liên kết trực tiếp 34mm |
262.28.574 | Đầu vít liên kết 15/18mm |
262.28.599 | Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm |
262.28.615 | Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm |
262.28.624 | Vít liên kết trực tiếp 34mm |
262.28.679 | Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm |
262.28.786 | Thân ốc cam 7x68mm |
262.47.021 | Bás nối tủ Modular 13mm |
262.47.978 | Vít bắt Modular 5.2×12.5mm |
262.87.013 | Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm |
262.87.190 | Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu |
262.87.390 | Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen |
262.87.490 | Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige |
262.87.703 | Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel |
262.87.713 | Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel |
262.87.790 | Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng |
262.87.901 | Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35 |
262.87.902 | Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55 |
262.87.911 | Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35 |
262.87.912 | Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55 |
264.42.291 | Vít SW4 7x70mm |
264.43.091 | Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm |
264.43.190 | Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm |
267.82.23001 | Chốt gỗ ø8x30mm |
267.82.36001 | Chốt gỗ ø10x60mm |
271.03.530 | Bás giường dài 130mm |
271.91.114 | Giường xếp 900x2000mm (không nệm) |
271.91.212 | Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm) |
281.41.906 | Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính |
282.24.730 | Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm |
282.43.905 | Chốt đỡ kệ ø5mm |
283.63.715 | Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm |
290.00.700 | Móc treo tủ bếp, phải |
290.00.701 | Móc treo tủ bếp, trái |
290.03.920 | Bát treo tủ bếp, phải |
290.03.921 | Bát treo tủ bếp, trái |
290.08.900 | Bás đỡ móc treo |
291.09.402 | Bás giữ gương |
297.34.003 | Bas đỡ mặt kính |
311.00.500 | Tay bản lề bật thẳng |
311.00.501 | Tay bản lề bật hơi cong |
311.00.502 | Tay bản lề bật cong |
311.10.500 | Đế cho các loại bản lề bật |
311.21.500 | Tay bản lề bật mini, thẳng |
311.21.501 | Tay bản lề bật mini, hơi cong |
311.21.502 | Tay bản lề bật mini, cong |
311.31.500 | Đế cho bản lề bật mini |
311.70.57001 | Đế bản lề bật clip-on, H=0 |
311.90.500 | Tay bản lề bật, thẳng |
311.90.501 | Tay bản lề bật, cong vừa |
311.90.502 | Tay bản lề bật, cong nhiều |
311.91.500 | Nắp cho tay bản lề bật |
311.98.500 | Đế cho bản lề bật |
313.00.101 | Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng |
313.00.102 | Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong |
313.00.103 | Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong |
313.10.504 | Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi |
316.30.500 | Tay bản lề bật Metallamat, thẳng |
316.30.50001 | Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng |
316.30.501 | Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong |
316.30.50101 | Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong |
316.30.502 | Tay bản lề bật Metallamat, cong |
316.30.50201 | Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong |
316.31.60001 | Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng |
316.31.60101 | Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong |
316.31.60201 | Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong |
316.51.504 | Đế bản lề Metallamat |
316.53.710 | Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat |
317.02.50001 | Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng |
317.02.50101 | Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong |
317.02.50201 | Tay bản lề bật mini cho kính, cong |
317.10.41001 | Nắp tay bản lề kính |
318.32.60001 | Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on |
318.32.60101 | Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on |
318.32.60201 | Tay bản lề bật 165 cong, clip-on |
318.35.50001 | Tay bản lề bật 90, clip-on |
318.90.50001 | Tay bản lề bật thẳng, clip-on |
318.90.50101 | Tay bản lề bật hơi cong, clip-on |
318.90.50201 | Tay bản lề bật cong, clip-on |
329.73.60001 | Đế bản lề bật clip-on, H=0 |
329.73.60401 | Đế bản lề bật clip-on, H=4 |
341.07.527 | Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng |
343.90.70001 | Tay bản lề góc, clip-on |
356.03.500 | Nêm nhấn |
356.11.54001 | Econo damping pin (oil) |
356.13.500 | Nêm giảm chấn airmatic |
356.13.510 | Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn |
356.21.420 | Nút nhựa chặn cửa |
356.29.140 | Chận cửa nhựa màu nâu |
356.29.442 | Chận cửa nhựa màu beige |
361.22.310 | Bản lề pivot 360, màu đen |
372.64.901 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg |
372.64.902 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg |
372.64.903 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg |
372.64.904 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg |
372.64.911 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg |
372.64.912 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg |
372.64.913 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg |
372.64.914 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg |
372.64.921 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg |
372.64.922 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg |
372.64.923 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg |
372.64.924 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg |
372.64.931 | Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg |
372.67.795 | Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung |
372.67.796 | Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung |
372.67.901 | Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg |
372.67.902 | Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg |
372.67.903 | Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg |
372.67.904 | Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg |
372.67.983 | Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm |
372.67.985 | Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm |
372.67.987 | Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm |
372.68.901 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg |
372.68.902 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg |
372.68.903 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg |
372.68.904 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg |
372.68.913 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg |
372.68.914 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg |
372.68.923 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg |
372.68.924 | Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg |
373.79.70X | Cùi chỏ đỡ tủ |
373.87.902 | Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg) |
373.87.903 | Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg) |
373.87.904 | Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg) |
373.87.905 | Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg) |
400.51.322 | Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg |
400.51.322 | Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg |
400.51.323 | Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg |
400.54.925 | Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép |
400.54.925 | Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M |
400.55.125 | Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu |
400.55.125 | Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M |
400.58.030 | Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh |
400.60.000 | Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa |
404.07.310 | Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu |
404.08.446 | Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg |
404.09.158 | Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M |
404.13.100 | Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M |
404.13.920 | Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M |
404.16.911 | Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M |
404.71.920 | Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M |
404.72.300 | Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen |
404.73.300 | Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen |
404.74.000 | Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục |
404.74.310 | Bas định vị phía dưới mầu đen |
407.32.901 | Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg |
407.32.902 | Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg |
407.32.910 | Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) |
407.32.930 | Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm) |
408.31.335 | Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm |
408.31.340 | Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm |
408.31.345 | Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm |
408.31.350 | Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm |
408.31.355 | Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm |
421.14.745 | Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm |
421.14.750 | Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm |
421.16.930 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm |
421.16.935 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm |
421.16.940 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm |
421.16.945 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm |
421.16.950 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm |
421.16.955 | Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm |
421.22.835 | Concealed runner single extension with push 350mm |
421.22.840 | Concealed runner single extension with push 400mm |
421.22.845 | Concealed runner single extension with push 450mm |
421.22.850 | Concealed runner single extension with push 500mm |
421.22.855 | Concealed runner single extension with push 550mm |
421.23.850 | Concealed runner single extension with push 500mm |
421.79.70035 | Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm |
421.79.70040 | Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm |
421.79.70045 | Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm |
421.79.70050 | Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm |
421.97.320 | Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320 |
422.25.454 | Ray bi 3 tầng dài 450mm |
422.41.820 | hafele catalogue pdf |
422.82.930 | Ray bi 3 tầng dài 300mm |
422.82.935 | Ray bi 3 tầng dài 350mm |
422.82.940 | Ray bi 3 tầng dài 400mm |
422.82.945 | Ray bi 3 tầng dài 450mm |
422.82.950 | Ray bi 3 tầng dài 500mm |
422.82.955 | Ray bi 3 tầng dài 550mm |
422.82.960 | Ray bi 3 tầng dài 600mm |
423.17.730 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm |
423.17.735 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm |
423.17.740 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm |
423.17.745 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm |
423.17.750 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm |
423.17.755 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm |
423.17.760 | Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm |
423.37.330 | Ray hộc tủ màu đen 300mm |
423.37.335 | Ray hộc tủ màu đen 350mm |
423.37.730 | Ray hộc tủ màu trắng 300mm |
423.37.735 | Ray hộc tủ màu trắng 350mm |
423.37.740 | Ray hộc tủ màu trắng 400mm |
423.37.745 | Ray hộc tủ màu trắng 450mm |
423.37.750 | Ray hộc tủ màu trắng 500mm |
423.57.546 | Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm |
423.57.551 | Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm |
423.71.45001 | Ray hộc tủ màu trắng 500mm |
432.16.930 | Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm |
432.16.935 | Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm |
432.16.940 | Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm |
432.16.945 | Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm |
432.16.950 | Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm |
432.16.955 | Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm |
500.30.042 | Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h |
500.30.153 | Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H |
500.30.198 | Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H |
500.30.208 | Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H |
500.30.711 | Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H |
500.30.753 | Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H |
500.31.321 | Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm |
500.31.330 | Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm |
502.05.582 | Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít |
502.05.706 | Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít |
502.12.023 | Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít |
502.12.998 | Thùng chứa bằng nhựa 15 lít |
502.14.022 | Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít |
502.23.062 | Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít |
502.23.964 | Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít |
502.75.502 | Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít |
502.75.572 | Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít |
502.94.000 | Thùng rác âm inox 310/11lít |
505.15.200 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.201 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.210 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50 |
505.15.211 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51 |
505.15.400 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.401 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.410 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52 |
505.15.411 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53 |
505.15.600 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.601 | Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50 |
505.15.610 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54 |
505.15.611 | Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55 |
510.06.550 | Giá treo khăn 3 nhánh |
510.37.239 | Giá treo khăn 3 nhánh |
510.50.935 | Giá treo khăn 3 nhánh |
521.55.200 | Báo giá Hafele |
521.55.310 | Bao gia hafele |
521.60.612 | Thanh máng giá treo dài 1200mm |
521.61.200 | Móc treo 1 tầng |
521.61.201 | Giá treo khăn |
521.61.210 | Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng |
521.61.220 | Khay treo 1 tầng |
521.61.225 | Khay treo 2 tầng |
521.61.232 | Giá treo máng chén đĩa |
521.61.235 | Giá treo 1 lon inox |
521.61.236 | Giá treo 3 lon inox |
521.61.237 | Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox |
522.51.223 | hafele |
522.51.242 | hafele fittings |
522.54.204 | Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m |
522.54.99001 | Bás đỡ thanh inox |
522.55.200 | Rổ treo 2 tầng |
522.55.20001 | Rổ treo 2 tầng |
522.55.210 | Rổ treo góc 2 tầng |
522.55.211 | Rổ treo góc 2 tầng |
522.55.220 | Rổ treo 2 tầng |
522.55.230 | Lon inox có giá treo |
522.55.240 | Rổ treo đũa mini |
522.55.250 | Khay treo chén đĩa |
522.55.25001 | Khay treo chén đĩa |
522.55.26001 | Móc chữ S |
536.06.015 | Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm |
536.06.030 | Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm |
536.06.040 | Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm |
536.06.071 | Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm |
536.06.123 | Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm |
538.15.402 | Tủ lạnh 40 lít |
538.16.007 | Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ |
541.33.200 | Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm |
541.33.245 | Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái |
541.33.246 | Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải |
542.08.245 | Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải |
542.08.246 | Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái |
542.33.275 | Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm |
542.34.280 | Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm |
544.01.084 | Khay hứng nước 414mm |
544.01.087 | Khay hứng nước 564mm |
544.01.088 | Khay hứng nước 764mm |
544.01.089 | Khay hứng nước 864mm |
544.01.204 | Khay úp đĩa 414mm |
544.01.207 | Khay úp đĩa 564mm |
544.01.208 | Khay úp đĩa 764mm |
544.01.209 | Khay úp đĩa 864mm |
544.01.227 | Khay úp chén 564mm |
544.01.228 | Khay úp chén 764mm |
544.01.229 | Khay úp chén 864mm |
544.02.223 | Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm |
545.12.911 | Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm |
545.12.911 (chưa coù haøng) | Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn |
545.12.961 | Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm |
545.12.961 (chöa coù haøng) | Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn |
545.12.990 | Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm |
546.16.253 | Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải |
546.16.254 | Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái |
546.35.299 | Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm |
546.39.243 | 2 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm |
546.39.996 | Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA |
546.69.281 | Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng |
546.69.284 | Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng |
546.75.213 | Rổ máng cho bộ khung rổ kéo |
546.75.244 | Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo |
546.93.24601 | Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm |
546.93.24602 | Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm |
546.93.290 | Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm |
547.21.825 | Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm |
547.21.82999 | Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome |
547.21.86999 | Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome |
547.21.89999 | Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm |
547.27.205 | Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm |
547.32.204 | Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140 |
547.32.207 | Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 |
547.32.20701 | Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140 |
547.32.209 | Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140 |
547.32.214 | Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.21401 | Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.217 | Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.32.219 | Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo |
547.90.310 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than |
547.90.510 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám |
547.90.704 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm |
547.90.710 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng |
547.90.790 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng |
547.90.990 | Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc |
548.01.213 | Rổ kéo |
548.14.205 | Bộ khung kéo 3 tầng |
553.14.146 | Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm |
553.14.256 | Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm |
553.17.146 | Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm |
553.17.256 | Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm |
554.71.505 | Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4 |
554.71.506 | Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4 |
554.71.705 | Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4 |
554.72.505 | Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4 |
554.72.506 | Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4 |
554.72.705 | Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4 |
554.73.505 | Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4 |
554.73.506 | Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4 |
554.73.705 | Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4 |
554.76.505 | Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm |
554.76.580 | Bás đỡ thanh viền màu xám |
554.76.705 | Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm |
554.76.906 | Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm |
555.24.50001 | Khay chia Inox 103mm (A) |
555.24.50101 | Khay chia Inox 280mm (B) |
555.24.50201 | Khay chia Inox 105mm © |
555.24.50301 | Khay chia Inox 202mm (D) |
555.24.50401 | Khay chia Inox 291mm (E) |
555.24.50601 | Khay chia Inox 297mm (G) |
556.38.012 | Khay chia Inox 103mm (A) |
556.38.022 | Khay chia Inox 105mm © |
556.38.032 | Khay chia Inox 200mm (F) |
556.38.032 | Khay chia Inox 200mm (F) |
556.38.042 | Khay chia Inox 202mm (D) |
556.38.052 | Khay chia Inox 280mm (B) |
556.38.062 | Khay chia Inox 291mm (E) |
556.38.072 | Khay chia Inox 297mm (G) |
556.53.530 | Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) |
556.53.540 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B) |
556.53.545 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C) |
556.53.550 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D) |
556.53.560 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E) |
556.53.580 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F) |
556.53.590 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G) |
556.53.600 | Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H) |
556.62.685 | Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B) |
556.62.701 | Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A) |
556.81.572 | Hệ thống vách chia hộc tủ |
557.76.589 | Thanh viền ngang dài 1m, màu xám |
557.99.100 | Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm) |
557.99.101 | Lever for synchronization rail |
565.85.00101 | Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903) |
565.85.00301 | Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903) |
565.85.00401 | Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903) |
565.85.00501 | Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903) |
565.85.10101 | Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903) |
565.85.10201 | Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903) |
565.85.20201 | Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) |
565.85.20301 | Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904) |
565.85.20401 | Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905) |
565.85.30101 | Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905) |
565.85.30201 | Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903) |
565.85.40101 | Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500) |
565.85.40102 | Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.40201 | Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.40202 | Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm) |
565.85.80101 | Maestro kitchen tap chrome |
565.85.80201 | Quadro kitchen tap chrome |
565.85.80301 | Verseto kitchen tap chrome |
565.85.80401 | Armonica kitchen tap chrome |
565.85.80601 | Mazore kitchen tap chrome |
565.85.80701 | Accendo kitchen tap chrome |
565.85.80801 | Allegra kitchen tap chrome |
565.85.81001 | Viva kitchen tap chrome |
565.85.99901 | Waste valve with overflow |
565.85.99902 | Waste valve without overflow |
565.85.99903 | Siphon for sink with 1 bowl |
565.85.99904 | Siphon for sink with 1 1/2 bowls |
565.85.99905 | Siphon for sink with 2 bowls |
566.13.020 | ONO Tap lever mixer |
566.13.040 | ONO Tap lever mixer with pull out Spray |
566.13.060 | ONO Tap lever mixer with pull out Aerator |
566.13.080 | LUNA Tap lever mixer with pull out spray |
566.13.081 | LUNA Tap lever mixer |
566.14.060 | EVE Tap with LED in Stainless Steel |
566.14.260 | EVE Tap with LED in polished chrome |
566.15.090 | PRIMO Soap Dispenser Chrome |
635.24.273 | Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng |
637.45.308 | Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp |
637.45.326 | Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp |
637.45.344 | Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp |
637.45.371 | Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp |
637.45.906 | Bás càng cua chân nhựa đen |
642.47.510 | Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm |
801.21.936 | Thanh nhôm treo quần áo |
803.33.990 | Bás đỡ thanh nhôm |
805.20.301 | Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm |
805.21.410 | Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm |
805.21.901 | Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm |
805.43.200 | Thanh móc quần áo |
805.45.204 | Phụ kiện treo quần (10 nhánh) |
805.45.210 | Phụ kiện treo quần (3 nhánh) |
805.46.201 | Phụ kiện treo quần (7 nhánh) |
805.47.200 | Rổ đựng ví |
805.83.201 | Khóa cửa Hafele |
805.83.205 | Khóa Hafele |
805.93.960 | |
807.23.933 | Phụ kiện treo khăn và quần |
807.25.930 | Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen |
807.25.935 | Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen |
807.41.206 | Phụ kiện treo cravat (19 nhánh) |
807.41.210 | Phụ kiện treo cravat (14 nhánh) |
807.41.211 | Phụ kiện treo cravat và thắt lưng |
807.45.220 | |
820.15.405 | Chuôi đèn |
820.17.310 | Công tắc cảm ứng |
820.22.110 | Công tắc cho chuôi đèn |
825.55.016 | Transformer for halogen light |
825.55.016 | Transformer cho đèn Halogen |
828.14.911 | Đèn Halogen |
828.14.911 | Đèn Halogen hình tròn |
828.15.002 | Đèn Halogen hình tam giác |
828.16.002 | Đèn Halogen hình tam giác |
842.58.000 | |
892.14.253 | Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm |
892.14.453 | Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige |
900.00.16901 | Chốt WC (xanh & đỏ) |
900.00.58002 | Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
900.00.58003 | Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
900.00.662 | Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
900.03.00201 | Roller catch |
900.09.695 | Bát chêm thân khóa |
900.09.77001 | Strike plate for nightlatch |
900.16.603 | Nắp chốt âm |
900.99.769 | Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm |
902.92.15101 | Tay nắm cửa đi |
902.92.22001 or 903.99.144 | Tay nắm L vuông |
902.92.23001 | Tay nắm L cong |
902.92.24001 | Tay nắm chữ D |
902.92.37001 | Tay nắm |
902.92.49001 | Tay nắm |
902.92.65101 | Tay nắm |
903.00.070 | Pull handle SS, CC450mm |
903.00.090 | Pull handle SS, CC450/600mm |
903.00.160 | Pull handle SS, CC450/625mm |
903.00.170 | Pull handle SS, CC450mm |
903.00.603 | H pull handle ø30x300mm, SS |
903.00.604 | H pull handle ø30x400mm, SS |
903.00.606 | H pull handle ø30x600mm, SS |
903.00.612 | H pull handle ø30x1200mm, SS |
903.00.616 | H pull handle ø30x1600mm, SS |
903.00.620 | H pull handle ø30x2000mm, SS |
903.05.860 | Pull handle SS, CC450mm |
903.52.900 | Nắp ruột khóa, satin SS |
903.52.90002 | Nắp ruột khóa hình oval, satin SS |
903.99.10601 | Tay nắm cửa đi |
903.99.722 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
903.99.723 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
903.99.724 | Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette |
905.80.007 | Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm |
909.00.926 | Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8 |
909.00.942 | Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6 |
910.11.003 | Recess sliding door oval-shape handle in SS |
911.02.053 | Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.05301 | Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.065 | Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.153 | Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box |
911.02.165 | Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box |
911.07.119 | Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box |
911.16.769 | SS recess cup handle |
911.22.27001 | Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate |
911.22.368 | Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55 |
911.22.395 | Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa) |
911.23.270 | Thân khóa latch lock SS, BS 55 |
911.26.021 | Thân khóa cho cửa trượt BS55 |
911.39.000 | Strike box for latch & deadbolt |
911.39.00X | Single strike box |
911.39.31201 | Strike plate for sashlock |
911.39.31203 | Strike plate/ strike box cho sashlock |
911.56.036 | Panic fire rim device |
911.56.037 | Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle) |
911.56.038 | Outside lever handle for panic divice |
911.59.095 | Door chain in SS finished |
911.59.152 | Chốt an toàn, chrome bóng |
911.62.013 | Chốt âm cho cửa dài 305mm |
911.62.289 | Chốt an toàn, inox mờ |
911.64.022 | Knob set for communicating room BS70 |
911.64.215 | Khóa quả nắm inox mờ BS60mm |
911.64.218 | Khóa quả nắm màu rêu BS60mm |
911.64.219 | Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm |
911.64.222 | Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm |
911.64.223 | Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm |
911.64.229 | Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa) |
911.64.254 | Knobset heavy duty BS70mm SS, passage |
911.64.258 | Knobset heavy duty BS70mm SS, WC |
911.64.266 | Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance |
911.64.270 | Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom |
911.64.298 | Knobset latch BS70 SS with security pin |
911.64.302 | Knobset latch BS70 SS without security pin |
911.75.021 | Thân khóa Hafele sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box |
916.00.007 | Hafele double profile cylinder 63mm |
916.00.602 | Hafele half cylinder 42mm |
916.01.007 | Hafele thumbturn cylinder for room 63mm |
916.01.01301 | Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys |
916.01.01301 | Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys |
916.09.910 | Hafele key blank |
916.64.307 | Hafele key blank 6 pins profile cylinder |
916.64.307 | Hafele key blank 6 pins profile cylinder |
916.91.040 | Hafele double cylinder 66mm Econo |
916.91.300 | Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo |
916.91.311 | Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo |
916.91.340 | Hafele half cylinder 50mm Econo |
916.91.370 | Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo |
916.91.400 | Hafele key blank Econo |
916.95.006 | Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys |
916.95.006 | Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys |
916.95.106 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys |
916.95.10602 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys |
916.95.116 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys |
916.95.116 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys |
916.95.206 | Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn |
916.95.206 | Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn |
916.95.306 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.306 | Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.316 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.316 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.31601 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.31601 | Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn |
916.95.32601 | Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys |
916.95.32601 | Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys |
916.95.406 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.406 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.40601 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.40601 | Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn |
916.95.418 | |
916.95.900 | Hafele key blank 5 pins profile cylinder |
916.95.900 | Hafele key blank 5 pins profile cylinder |
916.95.90001 | Key blank for cylinder 5 pins |
916.95.90001 | Key blank for cylinder 5 pins |
916.95.90002 | Key blank for cylinder 6 pins |
916.95.90002 | Key blank for cylinder 6 pins |
921.17.146 | Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm |
921.17.X07 | Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm |
921.17.X45 | Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm |
926.26.203 | Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm |
926.26.303 | Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm |
927.01.103 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg |
927.01.203 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg |
927.01.303 | Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg |
931.84.019 | Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open |
931.84.229 | Cùi chỏ cửa đi, non back-check |
931.84.629 | Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check |
931.84.649 | Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check |
931.84.689 | Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check |
931.84.929 | Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16 |
931.89.029 | Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm |
931.89.039 | Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm |
931.89.049 | Door closer for door 45-65kg, standard arm |
931.89.059 | Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm |
931.89.069 | Door closer for door 25-45kg, standard arm |
931.99.900 | Bát hướng cửa |
932.84.020 | Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg) |
932.84.025 | Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg) |
932.84.026 | Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg) |
932.84.900 | Thanh thép bản lề sàn |
932.84.901 | Bản lề barrel |
937.12.10001 | Chặn cửa |
937.41.104 | Chặn cửa |
938.10.400 | Door stop with hook |
938.23.000 | Magnetic door stop SS. 75mm |
940.13.198 | Parallel arm bracket |
940.42.031 | Bás nhựa đinh hướng |
940.42.032 | Bát định vị kim loại |
940.42.041 | Chận bánh xe trượt 100 |
940.42.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg |
940.42.201 | Thanh nhôm định vị dưới dài 2m |
940.44.000 | Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg |
940.45.202 | Chặn cửa nam châm |
940.60.080 | Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm |
940.60.081 | Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm |
940.60.420 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg |
940.60.560 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm |
940.60.561 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm |
940.60.562 | Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm |
940.60.563 | Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m |
941.02.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A |
941.02.010 | Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải) |
941.02.011 | Bánh xe ray trượt 100/A |
941.02.014 | Bánh xe ray trượt 100/B |
941.04.041 | Bộ bản lề pivot cho cửa xếp |
941.62.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg |
941.62.013 | Bánh xe trượt 160/A |
941.62.014 | Bánh xe trượt 160/B |
941.62.042 | Chận bánh xe trượt 160 |
941.62.090 | Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 |
941.62.090 | Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250 |
941.62.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg |
942.34.001 | Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg |
942.34.012 | Bánh xe trượt 250/A |
942.34.041 | Chận bánh xe trượt 250 |
942.34.200 | Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg |
942.36.012 | Bánh xe Hafele trượt 250/B |
943.42.000 | Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg |
943.42.001 | Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2 |
943.42.920 | Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg |
950.07.605 | Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn) |
950.07.711 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn) |
950.07.716 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn) |
950.07.717 | Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn) |
950.08.200 | Chốt âm cho cửa dài 200mm |
950.08.300 | Chốt âm cho cửa dài 300mm |
950.08.450 | Chốt âm cho cửa dài 500mm |
950.08.702 | Chốt âm cho cửa dài 300mm |
950.08.704 | Chốt âm cho cửa dài 150mm |
950.10.301 | Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn) |
950.10.306 | Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn) |
951.06.371 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
952.06.313 | Chốt an toàn, chrome mờ |
959.01.000 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
959.01.00001 | Door viewer 200deg brass-chrome plate matt |
981.00.001 | Kẹp cửa kính dưới, inox bóng |
981.00.011 | Kẹp cửa kính trên, inox bóng |
981.00.021 | Kẹp panel kính trên, inox bóng |
981.00.031 | Kẹp kính hình L, inox bóng |
981.00.061 | Kẹp góc, inox bóng |
981.00.071 | Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng |
981.00.080 | Bát kẹp kính gắn trên khung bao |
981.00.111 | Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng |
981.00.121 | Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng |
981.00.131 | Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng |
981.00.141 | Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng |
981.00.151 | Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng |
981.00.191 | Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng |
981.00.200 | Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa |
981.00.252 | Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m |
981.00.401 | Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng |
981.04.082 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường |
981.04.092 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính |
981.04.102 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính |
981.04.112 | Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính |
987.11.300 | Bảng chỉ dẫn ” Đẩy” 300x100x1.5mm |
987.13.000 | Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ |
997.16.42501 | Tay nắm cho cửa kính phòng tắm |
997.16.75202 & 752.1 | Tay nắm dài 200mm |
Tủ kho Hafele
Tủ kho Hafele dùng cho cánh rút
- Chất liệu: Khung thép
- Màu hoàn thiện:Đen Anthracite
- Số khay: 4 khay
- Tải trọng: 100kg
- Chiều rộng khoang tủ tối thiểu: 260mm
- Chiều rộng cửa tủ tối thiểu: 300mm
- Chiều cao khoang tủ tối thiểu: 1200 – 1600mm
- ClickFixx – lắp đặt không cần dụng cụ và dễ dàng điều chỉnh
- Lắp đặt nhanh hơn tới 70%
- Hệ thống đồng bộ được cấp bằng sáng chế
- Công dụng hiệu quả – được đảm bảo
- Lấy đồ vật nhanh chóng và đơn giản – dễ dàng quan sát từ trên xuống dưới
- Trọn bộ gồm: thanh ray, khung, thanh kim loại trước, bas trước và khay/kệ có tích hợp bộ giảm chấn SoftStopp Plus.
- Đóng gói: 1 bộ
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,phụ kiện… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 568 100, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Câu Hỏi Thường gặp
Tủ kho Hafele kích thước 450mm, tủ kho Hafele 500mm
Tủ kho Hafele 600 mm
Kỹ thuật Hafele tại Hafele Hà Nội, Hafele Đà Nẵng, Hafele Hồ Chí Minh hỗ trợ khách hàng
Kệ để thực phẩm Hafele
Tủ kho Hafele dùng cho cánh mở 6 khay
- Chất liệu: Khung thép
- Màu hoàn thiện: Trắng sáng/ đen
- Số khay: 5 khay
- Tải trọng: 80kg
- Chiều rộng khoang tủ tối thiểu: 462mm
- Chiều rộng cửa tủ tối thiểu: 600mm
- Chiều cao khoang tủ tối thiểu: 1800mm
- Mở một bên tay để có thể quan sát toàn bộ các đồ vật đựng trong tủ
- Tận dụng tối đa không gian lưu trữ nhờ có các khay có thể điều chỉnh chiều cao
- Mới, dễ sử dụng, có cơ chế giảm chấn khi mở
- Trọn bộ gồm: thanh ray, khung kéo, bas trước, khay/kệ có tích hợp bộ giảm chấn
- Đóng gói: 1 bộ
Chọn mua sản phẩm Hafele tại Hà Nội, Hafele Đà Nẵng, Hafele Hồ Chí Minh
Hotline 09345 70009
Lò nướng Hafele
Lò nướng Hafele
– Lò nướng Hafele với 10 phương pháp nướng và 53 chương trình tự động
– Điều khiển cảm ứng hoàn toàn với màn hình hiển thị TFT chân thực
– Thiết kế hiện đại sang trong với dải đèn Led màu đỏ
– Que cảm biến nhiệt độ thực phẩm Meat Probe
– Làm sạch bằng phương pháp thủy phẩn Aquatic Cleaning
Thiết kế của lò nướng Hafele
– Dòng sản phẩm: Lò nướng âm tủ 60cm
– Lò nướng gồm 10 phương thức ra nhiệt
– Lò gồm 53 chương trình nướng tự động với nhiều hoạt thức ăn
– Sách dạy nấu ăn tới 51 món ăn
– Ảnh slide show trên màn hình với nhiều màu sắc
-Que thăm nhiệt Meat Probe: Xác định nhiệt độ thực tế bên trong thực phẩm
-Uniform baking: Lượng không khí sẽ được phân phối đều trong lò
– Chức năng Slow cooking: Nướng thực phẩm ở nhiệt độ thấp trong thời gian chậm hơn để giữ lại nhiều dinh dưỡng
– Chương trình ra nhiệt nhanh: đạt 150ºC chỉ trong vòng 4 phút
– Chức năng Eco tiết kiệm năng lượng: Lò sẽ tự đông tắt 5 phút trước khi kết thúc chương trình nhưng vẫn giữ được nhiệt độ cần thiết
Tính năng của lò nướng Hafele
– Dung tích: 66L
– Điều khiển cảm ứng hoàn toàn
– Cửa đóng mở êm với giảm chấn
– Cửa kính thông gió dễ dàng vệ sinh
– Một số hướng dẫn nấu ăn trên cửa kính
– 5 vị trị đặt khay với 2 thanh ray trượt dạng Telescopic kéo ra được với chức năng dừng
– Thành vách phủ lớp men mịn AquaRealEase® dễ lau dọn
– Làm sạch bằng phương pháp thủy phân
– Hiển thị nhiệt độ thực tế trong lò, nhiệt độ thực phẩm chương trình nướng và thời gian còn lại
– Dải nhiệt độ: 30º – 280ºC
Thiết kế của lò nướng Hafele
– Thiết kế với mặt màu đen mờ sang trọng
– Màn hình hiển thị TFT hiển thị rõ nét màu sắc
– Điều khiển cảm ứng toàn phần
– Hai đèn Led chiếu sáng trong lò
– Thanh tay nắm màu inox với dải đèn màu đỏ
Chức năng của lò nướng Hafele
– Khóa trẻ em
– Chế độ hẹn giờ
– Âm báo kết thúc chương trình
– Cửa kính 3 lớp với 1 lắp phản xạ
– Nhiệt độ cửa kính tối đa: 35ºC
– Đèn báo hiệu nhiệt độ lò
– Quạt làm mát bên trong
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 568 100, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Tay sen và bộ thanh treo sen Grohe
Tay sen & Bộ thanh treo sen
Thiết kế & Sáng tạo – Mẫu sen đạt giải thưởng thiết kế
Tay sen GROHE – công năng tốt và tiện lợi
Nhằm tạo nên sự tiện lợi, thoải mái, chúng tôi tạo ra những tính năng:
- GROHE phân bổ lượng nước đồng đều đến từng đầu phun. Vị trí từng đầu sen được bố trí rất hợp lý nhằm đạt hiệu quả phun đều và đủ nhất với mọi kích thước hay kiểu dáng tay sen.
- GROHE tích hợp công nghệ tiết kiệm nước cho một số mẫu tay sen.
- GROHE đảm bảo tay sen không bị nóng khi cầm tay sử dụng. Điều này cũng rất hữu dụng khi bạn dùng nước nóng vệ sinh sàn phòng tắm.
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 568 100, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Hệ thống sen tắm Grohe
Hệ thống sen tắm Grohe với chất lượng, công nghệ, thiết kế và phát triển bền vững là bốn giá trị thương hiệu mà Grohe cam kết, nhằm tạo ra những sản phẩm tốt nhất, mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời. Thương hiệu Grohe đặt ra những tiêu chí rất khắt khe cho từng sản phẩm, có thể cảm nhận sự khác biệt mỗi khi vận hành vòi sen hay hệ thống sen tắm GROHE so với các sen vòi khác.
Công nghệ sáng tạo GROHE EcoJoy™ giúp giảm thiểu lượng nước tiêu thụ đến 50% nhưng nhưng vẫn đảm bảo sự vận hành hoàn hảo, không ảnh hưởng đến cảm giác sảng khoái của người sử dụng
Tiết kiệm nước và năng lượng
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 568 100, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Lavabo đặt bàn Grohe
Grohe là nhà sản xuất lớn nhất châu Âu và dẫn đầu trên thế giới chuyên về sen vòi và hệ thống thiết bị vệ sinh cao cấp.
LAVABO đặt bàn Grohe, phong cách sang trọng tinh tế tiện nghi
Thông tin cơ bản chậu lavabo Grohe:
- Mã sản phẩm Grohe
- Thuộc bộ sưu tập Eurocosmo của thương hiệu thiết bị vệ sinh Grohe
- Kích thước: 589 x 395 x 147 mm (DxRxC)
- Màu sắc: Trắng
- Đặc tính kháng khuẩn, dễ lau chùi
- Chất liệu sứ cao cấp, chống bám bẩn
- Không bao gồm phụ kiện ( vòi, bộ xả…)
Đặc điểm nối bật của sản phẩm
- Thiết kế tinh tế, sang trọng phù hợp với mọi không gian phòng tắm
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 57 0009, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Máy nướng bánh mỳ Smeg tại Italy
Máy nướng bánh mì size lớn Smeg Toaster TSF02 – Made in Italy
Lò nướng bánh mỳ Smeg với rất nhiều tính năng hữu ích như:
– Làm nóng lại bánh mì hoặc lát bánh mì
– Tiếp tục nướng nếu kết quả không mong đợi
– Tính năng rã đông cho lạnh mì đông lạnh
– Làm vàng một mặt và mặt còn lại không cần nướng
• Với 2 ngăn DÀI & LỚN: Các giá đỡ đã định tâm trong các ngăn để đảm bảo nướng các lát bánh mình có kích thước lớn bất kỳ nào có thể
• HỆ THỐNG POP-UP TỰ ĐỘNG: Sau khi kết thúc thời gian nướng đã chọn, các lát bánh mì sẽ tự động được bật lên
• Giá đỡ bánh mì đảm bảo cho việc làm nóng bánh mì hoàn hảo nhất
Thông số sản phẩm:
- Bảo hành: 1 năm
- 2 ngăn nướng
- Chiều rộng ngăn: 36 mm
- 6 cấp độ nướng
- Nút vặn có đèn
- Chức năng hâm nóng: Có
- Chức năng rã đông
- Chức năng nướng bánh mì vòng
- Tự động bật lên: có
- Chân chống trượt
- Khay đựng vụn bánh bằng thép không gỉ, gia công bóng
- Loại điều khiển: Điều khiển theo cấp độ nướng, Điều khiển bằng nút nhấn, Điều khiển bằng nút vặn
- Phần đầu mạ chrome bóng
- Thân bằng thép không gỉ
- Có khay âm để xếp dây điện
- Công suất: 950W
- Tần số: 50/60 Hz
- Phích cắm VDE
Ngoài ra, Vecto còn cung cấp nhiều dòng thiết bị,… để hỗ trợ tới các bạn chuyên nội thất, thi công tủ bếp tham khảo. Mọi thắc mắc, giải đáp – hotline: 0934 568 100, Vecto sẽ đồng hành cùng các bạn. Liên hệ ngay để giá ưu đãi hơn rất nhiều ngay trong hôm nay bạn nhé!
Tủ lạnh Smeg
THÔNG TIN SẢN PHẨM TỦ LẠNH SMEG CỬA ĐƠN, ĐỘC LẬP
- Làm mát có quạt
- Khí lạnh đa chiều
- Đèn bên trong
- 2 kệ kính có thể điều chỉnh
- Kệ kính để đậy ngăn chứa trái cây và rau củ
- 1 ngăn kéo đựng trái cây và rau củ
NGĂN LẠNH Ở CỬA
- Ngăn đựng có giá đỡ bằng kim loại điều chỉnh được
- 1 ngăn có nắp đậy trong suốt
- 1 ngăn đựng chai có khung kim loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Năng lượng tiêu thụ hằng năm: 139 KWh
- Công suất nguồn: 90 W
- Lớp khí hậu: SN, N, ST, T
- Công suất làm đông: 2 Kg/24h
- Thời gian tăng nhiệt độ: 12h
- Điện áp: 220-240 V
- Dòng điện: 0,75 Ampe
- Tần số: 50-60 Hz
- Xuất xứ: Italy